Khu Công Nghiệp Tân Khai 2, Bình Phước
Khu Công Nghiệp Tân Khai 2, Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP | |
Địa điểm | QL13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. | QL13, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 344 ha | 344 ha |
Diện tích đất xưởng | 237,66 ha. | 237,66 ha. | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 39,17 ha | 39,17 ha | |
Thời gian vận hành | ngày 22 tháng 12 năm 2009 | ngày 22 tháng 12 năm 2009 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP | |
Ngành nghề chính | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 49% | 49% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km | Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km | |
Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 110km | To Saigon Sea Port: 110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 500/220KV | Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) | (TCCN: 40m3/ha/days) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD/1m2 | 85 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2059 | 2059 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tân Khai 2, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Tân Khai 2, Bình Phước |