Khu Công Nghiệp Minh Hưng 3, Bình Phước
Khu Công Nghiệp Minh Hưng 3, Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ[hần KCN cao su Bình Long | Công ty cổ[hần KCN cao su Bình Long | |
Địa điểm | Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 291,52 ha. | 291,52 ha. |
Diện tích đất xưởng | 177,68 ha | 177,68 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 45,84 ha. | 45,84 ha. | |
Thời gian vận hành | ngày 15 tháng 7 năm 2008 | ngày 15 tháng 7 năm 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Dệt may; Công nghệ chế biến gỗ, giày, trang trí nội thất ; Sản xuất cao su kỹ thuật cao, mỹ phẩm, dược phẩm ; Công nghiệp kỹ thuật | Dệt may; Công nghệ chế biến gỗ, giày, trang trí nội thất ; Sản xuất cao su kỹ thuật cao, mỹ phẩm, dược phẩm ; Công nghiệp kỹ thuật | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 90 km, cách trung tâm thị xã Đồng Xoài 43 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 90 km, cách trung tâm thị xã Đồng Xoài 43 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | lộ giới 60m | lộ giới 60m |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 22KV | 22KV | |
Nước sạch | Công suất | nước ngầm với công suất từ 2.000 - 3.000 m3/ngày | nước ngầm với công suất từ 2.000 - 3.000 m3/ngày |
Công suất cao nhất | 9000m3 | 9000m3 | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm | 2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/1m2 | 120 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Minh Hưng 3, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Minh Hưng 3, Bình Phước |