Khu công nghiệp Minh Hưng – Hàn Quốc
Khu công nghiệp Minh Hưng – Hàn Quốc
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH C&N Vina | Công ty TNHH C&N Vina | |
Địa điểm | xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 685,52 Ha | 685,52 Ha |
Diện tích đất xưởng | 468,14 Ha | 468,14 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 47.737 Ha | 47.737 Ha | |
Thời gian vận hành | 2004 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Đa Ngành Nghề | Đa Ngành Nghề | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 90 km, cách trung tâm thị xã Đồng Xoài 44 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 90 km, cách trung tâm thị xã Đồng Xoài 44 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | lộ giới 60m với 6 làn xe | lộ giới 60m với 6 làn xe |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 22KV | 22KV | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/1m2 | 120 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 Years | 50 Years | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Minh Hưng – Hàn Quốc | Khu công nghiệp Minh Hưng – Hàn Quốc |