Khu Công Nghiệp SHI IP Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Khu Công Nghiệp SHI IP Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn Sơn Hà | Tập đoàn Sơn Hà | |
Địa điểm | Xã Hướng Đạo và xã Đạo Tú, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Hướng Đạo và xã Đạo Tú, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 162,33 ha | 162,33 ha |
Diện tích đất xưởng | 116.03 ha | 116.03 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Từ năm 2021 – 2071 | Từ năm 2021 – 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tập đoàn Sơn Hà | Tập đoàn Sơn Hà | |
Ngành nghề chính | Điện tử, viễn thông công nghệ cao, công nghiệp ô tô & phụ trợ, công nghiệp chế biến chế tạo, công nghiệp phụ trợ, vận tải kho bãi,… | Điện tử, viễn thông công nghệ cao, công nghiệp ô tô & phụ trợ, công nghiệp chế biến chế tạo, công nghiệp phụ trợ, vận tải kho bãi,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 20% | 20% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | • Trung tâm TP Hà Nội : 44km • Cao tốc Hà Nội – Lào Cai : 2km | • Trung tâm TP Hà Nội : 44km • Cao tốc Hà Nội – Lào Cai : 2km | |
Hàng không | Sân bay quốc tế Nội Bài : 28km | Sân bay quốc tế Nội Bài : 28km | |
Xe lửa | Nằm trên tuyến đường sắt cấp vùng Hà Nội – Lào Cai | Nằm trên tuyến đường sắt cấp vùng Hà Nội – Lào Cai | |
Cảng biển | • Cảng Hải Phòng : 160km • Cảng Quảng Ninh – Cái Lân : 180km CẢNG CẠN ICD VĨNH PHÚC 15 phút di chuyển | • Cảng Hải Phòng : 160km • Cảng Quảng Ninh – Cái Lân : 180km CẢNG CẠN ICD VĨNH PHÚC 15 phút di chuyển | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường trục chính lên tới 36m | Đường trục chính lên tới 36m |
Đường nhánh phụ | Các đường nhánh có chiều rộng từ 14.5m đến 24m | Các đường nhánh có chiều rộng từ 14.5m đến 24m | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Các tuyến đây 22kV được đấu nối tới từng lô đất trong khu công nghiệp. Trạm biến áp 110KV với công suất cấp điện 2x63mAV | Các tuyến đây 22kV được đấu nối tới từng lô đất trong khu công nghiệp. Trạm biến áp 110KV với công suất cấp điện 2x63mAV | |
Nước sạch | Công suất | Công suất cấp nước lên tới 10.000m3/ngày đêm | Công suất cấp nước lên tới 10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Nhà máy xử lý nước thải tập trung có công suất 4000 m3/ngày đêm | Nhà máy xử lý nước thải tập trung có công suất 4000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Đa mạng đa tần, được đầu tư xây dựng đồng bộ với hệ thống hạ tầng kỹ thuật trong khu vực | Đa mạng đa tần, được đầu tư xây dựng đồng bộ với hệ thống hạ tầng kỹ thuật trong khu vực | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 135 USD/1m2 | 135 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến năm 2071 | Từ khi thuê đến năm 2071 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Thanh toán trong vòng 6 tháng | Thanh toán trong vòng 6 tháng | |
Đặt cọc | 10 - 30 % | 10 - 30 % | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 3,5 - 5,5 USD/ 1 m2 | 3,5 - 5,5 USD/ 1 m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.6 USD/m2/năm | 0.6 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Căn cứ trên biểu giá cấp điện của EVN | Căn cứ trên biểu giá cấp điện của EVN |
Bình thường | Căn cứ trên biểu giá cấp điện của EVN | Căn cứ trên biểu giá cấp điện của EVN | |
Giờ thấp điểm | Căn cứ trên biểu giá cấp điện của EVN | Căn cứ trên biểu giá cấp điện của EVN | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 15.800 VND/m3, có thể thay đổi theo giá của đơn vị cung cấp nước | 15.800 VND/m3, có thể thay đổi theo giá của đơn vị cung cấp nước |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | Tùy thuộc vào chất lượng nước thải đầu vào | Tùy thuộc vào chất lượng nước thải đầu vào |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp SHI IP Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu Công Nghiệp SHI IP Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |