Khu Công Nghiệp Chơn Thành 1, Bình Phước
Khu Công Nghiệp Chơn Thành 1, Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
Địa điểm | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 120 ha. | 120 ha. |
Diện tích đất xưởng | 73,47 ha | 73,47 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 11,73 Ha | 11,73 Ha | |
Thời gian vận hành | 2001 | 2001 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
Ngành nghề chính | Đa ngành nghề : xuất nhập khẩu, kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, may mặc, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị nông –lâm - thổ - hải sản, chế biến thực phẩm, nông sản,....... | Đa ngành nghề : xuất nhập khẩu, kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, may mặc, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị nông –lâm - thổ - hải sản, chế biến thực phẩm, nông sản,....... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | Thị xã Đồng Xoài: 32 km, thành phố Hồ Chí Minh: 82 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 84 km | |
Xe lửa | Ga Bình Triệu: 75.4 km | Ga Bình Triệu: 75.4 km | |
Cảng biển | Cảng Phước Long: 86 km | Cảng Phước Long: 86 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 22KV | 22KV | |
Nước sạch | Công suất | Nước Ngầm | Nước Ngầm |
Công suất cao nhất | nước ngầm | nước ngầm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 600 m3/ngày đêm | 600 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 75 USD/1m2 | 75 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2051 | 2051 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | Yearly | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Yearly | Yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Chơn Thành 1, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Chơn Thành 1, Bình Phước |