Khu Công Nghiệp Chơn Thành 2, Bình Phước
Khu Công Nghiệp Chơn Thành 2, Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | Thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 76 ha | 76 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2004 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng KCN Chơn Thành | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sạch Công nghiệp Chế biến Cơ khí – Lắp ráp Dệt may – Giày da Điện – Điện tử Giấy – Bao bì Hóa chất – Dược phẩm Khoáng sản – Vật liệu Sản xuất hàng tiêu dùng Các ngành khác | Công nghiệp sạch Công nghiệp Chế biến Cơ khí – Lắp ráp Dệt may – Giày da Điện – Điện tử Giấy – Bao bì Hóa chất – Dược phẩm Khoáng sản – Vật liệu Sản xuất hàng tiêu dùng Các ngành khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Giáp ranh Quốc lộ 13 Cách thị xã Đồng Xoài: 40km Cách Tp. Thủ Dầu Một: 50km Cách thành phố Hồ Chí Minh 80 km | Giáp ranh Quốc lộ 13 Cách thị xã Đồng Xoài: 40km Cách Tp. Thủ Dầu Một: 50km Cách thành phố Hồ Chí Minh 80 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 85km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 85km | |
Xe lửa | Cách Ga Sài Gòn: hơn 85 km | Cách Ga Sài Gòn: hơn 85 km | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn: hơn 87km | Cách cảng Sài Gòn: hơn 87km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | trục chính 6 làn xe rộng: 60m | trục chính 6 làn xe rộng: 60m |
Đường nhánh phụ | trục nội bộ 4 làn xe rộng: 22m – 32m – 42m | trục nội bộ 4 làn xe rộng: 22m – 32m – 42m | |
Nguồn điện | Điện áp | Xây dựng trạm 110/22KV | Xây dựng trạm 110/22KV |
Công suất nguồn | 22KV | 22KV | |
Nước sạch | Công suất | Sử dụng trạm cấp nước ngầm. Công suất: 900m3/ ngày | Sử dụng trạm cấp nước ngầm. Công suất: 900m3/ ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | công suất 700m3/ngày | công suất 700m3/ngày |
Internet và viễn thông | Complete | Complete | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/1m2 | 120 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2054 | 2054 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Year | Year | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Yearly | Yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy định hiện hành của UBND tỉnh | theo quy định hiện hành của UBND tỉnh |
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Chơn Thành 2, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Chơn Thành 2, Bình Phước |