Khu Công Nghiệp Becamex, tỉnh Bình Phước
Khu Công Nghiệp Becamex, tỉnh Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần KCN Becamex – Bình Phước | Công ty Cổ phần KCN Becamex – Bình Phước | |
Địa điểm | khu công nghiệp BECAMEX Bình Phước, Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước | khu công nghiệp BECAMEX Bình Phước, Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1933 ha. | 1933 ha. |
Diện tích đất xưởng | 1393,84 ha. | 1393,84 ha. | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | Đất cây xanh: 201,15 ha. | Đất cây xanh: 201,15 ha. | |
Thời gian vận hành | 2008 - 2058 | 2008 - 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Becamex | Công ty Becamex | |
Ngành nghề chính | – Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng. – Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông. – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản. – Công nghiệp chế tạo máy, ô tô thiết bị phụ tùng. – Công nghiệp cơ khí chế tạo và cơ khí chính xác có xi mạ, xử lý nhiệt (không nhận gia công xi mạ). – Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê. – Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp, sơn công nghiệp. – Công nghiệp sản xuất thép các loại (không tái chế phế liệu). – Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế, quang học. – Công nghiệp sản xuất dụng cụ TDTT, đồ chơi trẻ em…. – Công nghiệp sợi, dệt, có nhuộm và may mặc. – Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi). – Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm hóa chất, nông dược, thuốc thú y.. – Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi).. – Công nghiệp sản xuất gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng. – Công nghiệp bao bì chế biến, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy từ tranh tre, nứa lá, rừng trồng..) – Công nghiệp sản xuất tái chế ắc quy, pin các loại (không nhập tái chế ắc quy). – Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải, sản xuất công nghiệp. – Các loại hình dịch vụ hỗ trợ cho chuyên gia và người lao động trong KCN. | – Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng. – Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông. – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản. – Công nghiệp chế tạo máy, ô tô thiết bị phụ tùng. – Công nghiệp cơ khí chế tạo và cơ khí chính xác có xi mạ, xử lý nhiệt (không nhận gia công xi mạ). – Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê. – Công nghiệp sản xuất các loại khí công nghiệp, sơn công nghiệp. – Công nghiệp sản xuất thép các loại (không tái chế phế liệu). – Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế, quang học. – Công nghiệp sản xuất dụng cụ TDTT, đồ chơi trẻ em…. – Công nghiệp sợi, dệt, có nhuộm và may mặc. – Công nghiệp da, giả da, giày da (không thuộc da tươi). – Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm hóa chất, nông dược, thuốc thú y.. – Công nghiệp nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi).. – Công nghiệp sản xuất gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng. – Công nghiệp bao bì chế biến, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy từ tranh tre, nứa lá, rừng trồng..) – Công nghiệp sản xuất tái chế ắc quy, pin các loại (không nhập tái chế ắc quy). – Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải, sản xuất công nghiệp. – Các loại hình dịch vụ hỗ trợ cho chuyên gia và người lao động trong KCN. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị trấn Chơn Thành: 05km, to HCM city: 105km | Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị trấn Chơn Thành: 05km, to HCM city: 105km | |
Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 120km | To Saigon Sea Port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes | Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 110KV | 110KV | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 110 USD/1m2 | 110 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 Years | 50 Years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 | 0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Á | Á | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Becamex, tỉnh Bình Phước | Khu Công Nghiệp Becamex, tỉnh Bình Phước |