Khu Công Nghiệp Nam Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Khu Công Nghiệp Nam Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh hạ tầng và Bất động sản Đồng Phú | Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh hạ tầng và Bất động sản Đồng Phú | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Nam Đồng Phú, Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | Khu Công Nghiệp Nam Đồng Phú, Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 72 ha | 72 ha |
Diện tích đất xưởng | 44,37 ha. | 44,37 ha. | |
Diện tích còn trống | không | không | |
Tỷ lệ cây xanh | 13,5 ha. | 13,5 ha. | |
Thời gian vận hành | ngày 09 tháng 6 năm 2008 | ngày 09 tháng 6 năm 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh hạ tầng và Bất động sản Đồng Phú | Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh hạ tầng và Bất động sản Đồng Phú | |
Ngành nghề chính | Đa ngành nghề | Đa ngành nghề | |
Tỷ lệ lấp đầy | 95% | 95% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 80 km về phía Nam | Cách thành phố Hồ Chí Minh 80 km về phía Nam | |
Hàng không | 85km | 85km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | 87km | 87km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | 3 trạm 22/0.4KV | 3 trạm 22/0.4KV |
Công suất nguồn | nguồn điện trung thế 35 KV | nguồn điện trung thế 35 KV | |
Nước sạch | Công suất | Giai đoạn đầu sử dụng các giếng khoan sau này sử dung nguồn nước từ đập suối Giai | Giai đoạn đầu sử dụng các giếng khoan sau này sử dung nguồn nước từ đập suối Giai |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD /1m2 | 95 USD /1m2 |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Years | Years | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | years | years | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | monthly | monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nam Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | Khu Công Nghiệp Nam Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |