Cụm Công Nghiệp Dị Chế, Hưng Yên.
Cụm Công Nghiệp Dị Chế, Hưng Yên.
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Nhà đầu tư Semex | Nhà đầu tư Semex | |
Địa điểm | xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 20.448 hecta | 20.448 hecta |
Diện tích đất xưởng | 15.207,9 hecta (74,37%) | 15.207,9 hecta (74,37%) | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 24.518,8 hecta (11,99%) | 24.518,8 hecta (11,99%) | |
Thời gian vận hành | 2022 đến năm 2072 | 2022 đến năm 2072 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công Nghiệp Điện Tử Sản Xuất Phụ Kiện và Linh Kiện Sản Xuất May Mặc và Da Nguyên Vật Liệu Xây Dựng Sản Xuất Giày Dép Lắp Ráp Linh Kiện Ô Tô | Công Nghiệp Điện Tử Sản Xuất Phụ Kiện và Linh Kiện Sản Xuất May Mặc và Da Nguyên Vật Liệu Xây Dựng Sản Xuất Giày Dép Lắp Ráp Linh Kiện Ô Tô | |
Tỷ lệ lấp đầy | 00% | 00% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Khoảng cách từ Thành phố Hưng Yên: 6 km Khoảng cách từ Thành phố Hà Nội: 60 km Tiếp cận thuận tiện với Cửa khẩu Hữu Nghị: 180 km Tiếp cận dễ dàng với Đường cao tốc 1A và 38B | Khoảng cách từ Thành phố Hưng Yên: 6 km Khoảng cách từ Thành phố Hà Nội: 60 km Tiếp cận thuận tiện với Cửa khẩu Hữu Nghị: 180 km Tiếp cận dễ dàng với Đường cao tốc 1A và 38B | |
Hàng không | Tiện lợi đến Sân bay Nội Bài: 55 km | Tiện lợi đến Sân bay Nội Bài: 55 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường chính 28 m | Đường chính 28 m |
Đường nhánh phụ | Đường nhánh phụ 13m | Đường nhánh phụ 13m | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 33 USD/1m2 | 33 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm từ năm 2022 đến năm 2072 | 50 năm từ năm 2022 đến năm 2072 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/1m2 | 0.35 USD/1m2 |
Phương thức thanh toán | 1 năm | 1 năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước |
Bình thường | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.42 USD/1m2 | 0.42 USD/1m2 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Cụm Công Nghiệp Dị Chế, Hưng Yên. | Cụm Công Nghiệp Dị Chế, Hưng Yên. |