Cụm Công Nghiệp Diễn Thắng, tỉnh Nghệ An.
Cụm Công Nghiệp Diễn Thắng, tỉnh Nghệ An.
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Diễn Thắng | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Diễn Thắng | |
Địa điểm | Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 40 hecta | 40 hecta |
Diện tích đất xưởng | Đất xây dựng nhà máy : 304.700 m2, tỷ lệ (76.18%) | Đất xây dựng nhà máy : 304.700 m2, tỷ lệ (76.18%) | |
Diện tích còn trống | 80 % | 80 % | |
Tỷ lệ cây xanh | 44,992m2 , tỷ lệ (11,25%) | 44,992m2 , tỷ lệ (11,25%) | |
Thời gian vận hành | Thời Gian Hoạt Động: 2021 - 2071 | Thời Gian Hoạt Động: 2021 - 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Ngành điện tử Sản xuất linh kiện và phụ tùng cho ngành lắp ráp ô tô Sản xuất sợi dành cho ngành may mặc, da và giày dép Sản xuất sản phẩm phục vụ cho thiết bị y tế | Ngành điện tử Sản xuất linh kiện và phụ tùng cho ngành lắp ráp ô tô Sản xuất sợi dành cho ngành may mặc, da và giày dép Sản xuất sản phẩm phục vụ cho thiết bị y tế | |
Tỷ lệ lấp đầy | 20% | 20% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | 30km đến Thành phố Vinh 230km đến Thủ đô Hà Nội | 30km đến Thành phố Vinh 230km đến Thủ đô Hà Nội | |
Hàng không | 28km đến Sân bay Vinh | 28km đến Sân bay Vinh | |
Xe lửa | 31.3km đến Ga Vinh | 31.3km đến Ga Vinh | |
Cảng biển | 50km đến Cảng Nghi Sơn 23km đến Cảng Cửa Lò | 50km đến Cảng Nghi Sơn 23km đến Cảng Cửa Lò | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 32 m | 32 m |
Đường nhánh phụ | 25 m | 25 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD/1m2 | 60 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | Từ năm 2021 - 2071 | Từ năm 2021 - 2071 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | Thanh toán trong vòng 6 tháng | Thanh toán trong vòng 6 tháng | |
Đặt cọc | 10 - 30 (%) | 10 - 30 (%) | |
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | 5000 m2 | |
Xưởng | Nhà xưởng cho thuê khoảng 3- 5 USD/1m2 | Nhà xưởng cho thuê khoảng 3- 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Phí Quản Lý & Bảo Dưỡng: 0.35 USD/m² hàng năm | Phí Quản Lý & Bảo Dưỡng: 0.35 USD/m² hàng năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước |
Bình thường | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | Từ loại B đến loại A: 8,575 VND/m³ (0.35 USD/m³) hàng tháng | Từ loại B đến loại A: 8,575 VND/m³ (0.35 USD/m³) hàng tháng |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Cụm Công Nghiệp Diễn Thắng, tỉnh Nghệ An. | Cụm Công Nghiệp Diễn Thắng, tỉnh Nghệ An. |