Cụm Công Nghiệp Lạc Sơn, tỉnh Nghệ An.
Cụm Công Nghiệp Lạc Sơn, tỉnh Nghệ An.
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn Semec | Tập đoàn Semec | |
Địa điểm | huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 56.48 hecta | 56.48 hecta |
Diện tích đất xưởng | 43.98 hecta | 43.98 hecta | |
Diện tích còn trống | 43.98 ha | 43.98 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Đến năm 2072 | Đến năm 2072 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất linh kiện cơ khí . Công nghiệp sản xuất sợi . Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng . Công nghiệp sản xuất phụ kiện trang phục . Công nghiệp dệt may. Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế và dược phẩm Công nghiệp sản xuất phụ tùng ô tô | Công nghiệp sản xuất linh kiện cơ khí . Công nghiệp sản xuất sợi . Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng . Công nghiệp sản xuất phụ kiện trang phục . Công nghiệp dệt may. Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế và dược phẩm Công nghiệp sản xuất phụ tùng ô tô | |
Tỷ lệ lấp đầy | 11% | 11% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Vinh: Cách 56 km Thành phố Hà Nội: Cách 290 km | Thành phố Vinh: Cách 56 km Thành phố Hà Nội: Cách 290 km | |
Hàng không | Sân bay Vinh: Cách 55 km | Sân bay Vinh: Cách 55 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Cửa Lò: Cách 57 km Cảng Nghi Sơn: Cách 110 km | Cảng Cửa Lò: Cách 57 km Cảng Nghi Sơn: Cách 110 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 275,000 VND/m2/50 năm | 275,000 VND/m2/50 năm |
Thời hạn thuê | Tư năm 2022 đến năm 2072 | Tư năm 2022 đến năm 2072 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 5000 m2 | 5000 m2 | |
Xưởng | 3 - 5 USD/1m2/1 tháng | 3 - 5 USD/1m2/1 tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Phí Quản Lý & Bảo Dưỡng: 0.35 USD/m²/năm | Phí Quản Lý & Bảo Dưỡng: 0.35 USD/m²/năm |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước |
Bình thường | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | |
Giờ thấp điểm | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước |
Phương thức thanh toán | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | Theo giá đơn vị quy định của nhà nước | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Cụm Công Nghiệp Lạc Sơn, tỉnh Nghệ An. | Cụm Công Nghiệp Lạc Sơn, tỉnh Nghệ An. |