Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Mở Rộng, tỉnh Bình Dương.
Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Mở Rộng, tỉnh Bình Dương.
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Xã Uyên Hưng, thị trấn Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Xã Uyên Hưng, thị trấn Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 288 | 288 |
Diện tích đất xưởng | 200, 75 | 200, 75 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Sản xuất cơ khí; Chế biến lương thực – thực phẩm và nước giải khát; Sản xuất vật liệu xây dựng; Dược, mỹ phẩm; Dệt và may mặc (không gồm nhuộm) | Sản xuất cơ khí; Chế biến lương thực – thực phẩm và nước giải khát; Sản xuất vật liệu xây dựng; Dược, mỹ phẩm; Dệt và may mặc (không gồm nhuộm) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 5% | 5% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | 🌆 Thành phố mới Bình Dương: 8 km | 🌆 Thành phố mới Bình Dương: 8 km | |
Hàng không | ✈ Sân bay Tân Sơn Nhất: 34 km | ✈ Sân bay Tân Sơn Nhất: 34 km | |
Xe lửa | 🚉 Ga hàng hóa Sóng Thần: 19 km | 🚉 Ga hàng hóa Sóng Thần: 19 km | |
Cảng biển | ⚓ Cảng Cát Lái: 32 km | ⚓ Cảng Cát Lái: 32 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | đường nội bộ có chiều rộng 42m | đường nội bộ có chiều rộng 42m |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | điện áp 110/22kV | điện áp 110/22kV |
Công suất nguồn | công suất nguồn 2x63 MVA | công suất nguồn 2x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 | 160 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,6 USD/m2/năm | 0,6 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,1 USD/kWh | 0,1 USD/kWh |
Bình thường | 0,05 USD/kWh | 0,05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN-BD | EVN-BD | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,4 USD/m3 | 0,4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | 0,28 USD/m3 | 0,28 USD/m3 | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Cấp B | Cấp B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Cấp A | Cấp A | |
Phí khác | phí bảo hiểm | phí bảo hiểm | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Mở Rộng, tỉnh Bình Dương. | Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Mở Rộng, tỉnh Bình Dương. |