Khu Công Nghiệp Gilimex , Vĩnh Long
Khu Công Nghiệp Gilimex , Vĩnh Long
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Khu Công Nghiệp Gilimex | Khu Công Nghiệp Gilimex | |
Địa điểm | Thị trấn Tân Quới và xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long. | Thị trấn Tân Quới và xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 255 ha | 255 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10.07% | 10.07% | |
Thời gian vận hành | từ năm 2024 - 2074 | từ năm 2024 - 2074 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Khu Công Nghiệp Gilimex | Khu Công Nghiệp Gilimex | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, thực phẩm, rau quả. Chế biến thủy sản, sản phẩm từ chăn nuôi. Công nghiệp dệt may, thủ công mỹ nghệ. Sản xuất bao bì, dược phẩm, mỹ phẩm. Công nghiệp lắp ráp điện tử. Sản xuất vật liệu xây dựng và dịch vụ kho bãi. | Chế biến nông sản, thực phẩm, rau quả. Chế biến thủy sản, sản phẩm từ chăn nuôi. Công nghiệp dệt may, thủ công mỹ nghệ. Sản xuất bao bì, dược phẩm, mỹ phẩm. Công nghiệp lắp ráp điện tử. Sản xuất vật liệu xây dựng và dịch vụ kho bãi. | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Khoảng cách tới Quốc lộ 1A: Cách 7 km. Khoảng cách tới đường cao tốc: Cách 8 km | Khoảng cách tới Quốc lộ 1A: Cách 7 km. Khoảng cách tới đường cao tốc: Cách 8 km | |
Hàng không | sân bay Cần Thơ khoảng 28 km | sân bay Cần Thơ khoảng 28 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cảng Bình Minh: Cách 13 km Cảng Vĩnh Thái: Cách 37 km Cảng Cần Thơ: Cách 28 km | Cảng Bình Minh: Cách 13 km Cảng Vĩnh Thái: Cách 37 km Cảng Cần Thơ: Cách 28 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đường N4, D3, D6: Lộ giới: 43,0m | Đường N4, D3, D6: Lộ giới: 43,0m |
Đường nhánh phụ | Đường D1, D2, D4, D5: lộ giới :27m | Đường D1, D2, D4, D5: lộ giới :27m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kV | 110kV |
Công suất nguồn | 39.404KVA. | 39.404KVA. | |
Nước sạch | Công suất | 8.143m³/ngày | 8.143m³/ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 10.000m2 | 10.000m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Gilimex , Vĩnh Long | Khu Công Nghiệp Gilimex , Vĩnh Long |