Khu Công Nghiệp Lộc An – Bình Sơn, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Lộc An – Bình Sơn, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển V.R.G Long Thành | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển V.R.G Long Thành | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Lộc An Bình Sơn, Đường 769, Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Lộc An Bình Sơn, Đường 769, Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 497,77 ha | 497,77 ha |
Diện tích đất xưởng | 320 Ha | 320 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế tạo lắp ráp điện tử, điện gia dụng, thiết bị công nghệ thông tin; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp dược phẩm, hương liệu | Công nghiệp chế tạo lắp ráp điện tử, điện gia dụng, thiết bị công nghệ thông tin; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp dược phẩm, hương liệu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 17 km, thành phố Biên Hòa: 25 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 17 km, thành phố Biên Hòa: 25 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 1.5 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 60 km | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 1.5 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 60 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 20km | Ga Biên Hòa: 20km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 15 km, cảng Phú Mỹ: 30 km, cảng Cái Mép - Thị Vải: 40 km | Cảng Gò Dầu: 15 km, cảng Phú Mỹ: 30 km, cảng Cái Mép - Thị Vải: 40 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3 | 10.000m3 |
Công suất cao nhất | 100.000 m3 | 100.000 m3 | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9200m3/day | 9200m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2060 | 2060 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Price of EVN | Price of EVN |
Bình thường | Price of EVN | Price of EVN | |
Giờ thấp điểm | Price of EVN | Price of EVN | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Price of Gov | Price of Gov |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Lộc An – Bình Sơn, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Lộc An – Bình Sơn, Tỉnh Đồng Nai |