Khu Công Nghiệp Phú Thuận, tỉnh Bến Tre
Khu Công Nghiệp Phú Thuận, tỉnh Bến Tre
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | xã Phú Thuận và xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | xã Phú Thuận và xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | |
Diện tích | Tổng diện tích | Tổng diện tích 231,78 ha (đất công nghiệp có khả năng cho thuê 167 ha) | Tổng diện tích 231,78 ha (đất công nghiệp có khả năng cho thuê 167 ha) |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm (2017-2067) | 50 năm (2017-2067) | |
Nhà đầu tư hiện tại | PHUTHUAN-IP-BT | PHUTHUAN-IP-BT | |
Ngành nghề chính | May mặc, dệt nhuộm, nông thủy sản (chế biến thủy sản, chế biến dừa, sản xuất, bảo quản thực phẩm rau củ quả,…)giày da, ngành sản xuất tiêu dùng | May mặc, dệt nhuộm, nông thủy sản (chế biến thủy sản, chế biến dừa, sản xuất, bảo quản thực phẩm rau củ quả,…)giày da, ngành sản xuất tiêu dùng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hàng không | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | đất cứng, chịu lực 1,5-2,5kg/cm2 | đất cứng, chịu lực 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 làn | 4-6 làn |
Đường nhánh phụ | 2-4 làn | 2-4 làn | |
Nguồn điện | Điện áp | Điện áp 380V và 22KV | Điện áp 380V và 22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/ngày | 40m3/ha/ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/ngày | 15.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Cáp quang, và điện thoại cố định. | ADSL, Cáp quang, và điện thoại cố định. | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 25 USD/m2 | 25 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Phú Thuận, tỉnh Bến Tre | Khu Công Nghiệp Phú Thuận, tỉnh Bến Tre |