Cụm Công Nghiệp Yên Bằng, Tỉnh Nam Định
Cụm Công Nghiệp Yên Bằng, Tỉnh Nam Định
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | xã Yên Hồng và xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | xã Yên Hồng và xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 50 ha | 50 ha |
Diện tích đất xưởng | 38,45 ha | 38,45 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 5,2 ha | 5,2 ha | |
Thời gian vận hành | 2021-2071 | 2021-2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Đầu Tư Phát Triển Hàn Quốc | Công ty Cổ phần Đầu Tư Phát Triển Hàn Quốc | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp phụ trợ công nghệ cao, cơ khí chế tạo Sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử Sản xuất linh kiện, phụ kiện ô tô Sản xuất thiết bị y tế Cơ khí sửa chữa và cơ khí chính xác Các ngành công nghiệp khác | Công nghiệp phụ trợ công nghệ cao, cơ khí chế tạo Sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử Sản xuất linh kiện, phụ kiện ô tô Sản xuất thiết bị y tế Cơ khí sửa chữa và cơ khí chính xác Các ngành công nghiệp khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 20% | 20% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hàng không | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 250 kW/ha | Đất xây dựng nhà máy, xí nghiệp 250 kW/ha |
Công suất nguồn | Đất hạ tầng kỹ thuận 100 kW/ha | Đất hạ tầng kỹ thuận 100 kW/ha | |
Nước sạch | Công suất | 1800/m3 ngày đêm | 1800/m3 ngày đêm |
Công suất cao nhất | 1800/m3 ngày đêm | 1800/m3 ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Công suất xử lý nước thải đạt 800m³/ngày đêm, sử dụng công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn loại A theo QCVN-40/2011/BTNMT trước khi xả ra môi trường | Công suất xử lý nước thải đạt 800m³/ngày đêm, sử dụng công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn loại A theo QCVN-40/2011/BTNMT trước khi xả ra môi trường |
Internet và viễn thông | Hệ thống viễn thông hiện đại, đạt chuẩn quốc tế | Hệ thống viễn thông hiện đại, đạt chuẩn quốc tế | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85usd/m2 | 85usd/m2 |
Thời hạn thuê | Đến năm 2069 | Đến năm 2069 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định của nhà cung cấp | Theo quy định của nhà cung cấp |
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định của nhà cung cấp | Theo quy định của nhà cung cấp |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0,5USD/m2 | 0,5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Cụm Công Nghiệp Yên Bằng, Tỉnh Nam Định | Cụm Công Nghiệp Yên Bằng, Tỉnh Nam Định |