Khu Công Nghiệp Mỹ Thuận, Tỉnh Nam Định
Khu Công Nghiệp Mỹ Thuận, Tỉnh Nam Định
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 158.48ha | 158.48ha |
Diện tích đất xưởng | 119.18 ha | 119.18 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 5.92 ha | 5.92 ha | |
Thời gian vận hành | 05/03/2021-2071 | 05/03/2021-2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | thu hút đa dạng các ngành nghề, cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. (chỉ trừ sợi dệt nhuộm, may mặc, giầy da, mạ toàn bộ...) | thu hút đa dạng các ngành nghề, cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. (chỉ trừ sợi dệt nhuộm, may mặc, giầy da, mạ toàn bộ...) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 40% | 40% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Đường chính: 36m | Đường chính: 36m | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km | Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km | |
Xe lửa | Cách Ga Nam Định: 11km | Cách Ga Nam Định: 11km | |
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng :110 km. | Cách Cảng Hải Phòng :110 km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m | Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m |
Đường nhánh phụ | chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m | chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m | |
Nguồn điện | Điện áp | Điện áp tại trạm biến áp là 110kV, đấu vào hàng rào của nhà đầu tư thứ cấp là 22kV | Điện áp tại trạm biến áp là 110kV, đấu vào hàng rào của nhà đầu tư thứ cấp là 22kV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 26.000 m3/ ngày đêm | 26.000 m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.500 m3/ ngày đêm | 4.500 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông | Hệ thống viễn thông đạt tiêu chuẩn quốc tế, sãn sàng đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc, dữ liệu tốc độ cao | Hệ thống viễn thông đạt tiêu chuẩn quốc tế, sãn sàng đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc, dữ liệu tốc độ cao | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | giao động từ 102 -110USD/m2 | giao động từ 102 -110USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2021- 2071 | 2021- 2071 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | đất 50 năm trả tiền một lần | đất 50 năm trả tiền một lần | |
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo đơn giá UBND Tỉnh Nam Định quy điện hiện tại là 13.500đ | theo đơn giá UBND Tỉnh Nam Định quy điện hiện tại là 13.500đ |
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Mỹ Thuận, Tỉnh Nam Định | Khu Công Nghiệp Mỹ Thuận, Tỉnh Nam Định |