Khu Công Nghiệp Cây Trường, tỉnh Bình Dương
Khu Công Nghiệp Cây Trường, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Cây Trường, nằm tại huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Khu Công Nghiệp Cây Trường, nằm tại huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 700 ha | 700 ha |
Diện tích đất xưởng | 5053478 m2 " tỷ lệ 72.19 % " | 5053478 m2 " tỷ lệ 72.19 % " | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10,09 % | 10,09 % | |
Thời gian vận hành | 2024 - 2074 | 2024 - 2074 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 00% | 00% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách TP. Hồ Chí Minh: 60 km (khoảng 90 phút đi xe 🚗). Cách thành phố Thủ Dầu Một: 30 km về phía Bắc. Cách TP. Thủ Dầu Một và thị xã Bến Cát chỉ 14 km | Cách TP. Hồ Chí Minh: 60 km (khoảng 90 phút đi xe 🚗). Cách thành phố Thủ Dầu Một: 30 km về phía Bắc. Cách TP. Thủ Dầu Một và thị xã Bến Cát chỉ 14 km | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 62 km 🛫. | Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 62 km 🛫. | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Tân Cảng: 60 km 🚢. | Cách Tân Cảng: 60 km 🚢. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 170 USD/ 1 m2 | 170 USD/ 1 m2 |
Thời hạn thuê | Từ khi thuê đến năm 2074 | Từ khi thuê đến năm 2074 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10 đến 30 | 10 đến 30 | |
Diện tích tối thiểu | 2 ha | 2 ha | |
Xưởng | 3,5 - 5 USD/1m2 | 3,5 - 5 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | thanh toán theo quý | thanh toán theo quý | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD/kWh | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | 0.05 USD/kWh | 0.05 USD/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD/kWh | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN - Bình Dương | EVN - Bình Dương | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Cây Trường, tỉnh Bình Dương | Khu Công Nghiệp Cây Trường, tỉnh Bình Dương |