KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH ĐÔNG, TỈNH TIỀN GIANG
KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH ĐÔNG, TỈNH TIỀN GIANG
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | ấp Lạc Hòa, xã Bình Đông, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang | ấp Lạc Hòa, xã Bình Đông, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 211,96 | 211,96 |
Diện tích đất xưởng | 160.40 ha | 160.40 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 09/2022- 09/2072 | 09/2022- 09/2072 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | • Các ngành công nghiệp sử dụng nhiên liệu sạch (khí mỏ) như ngành VLXD (gạch ốp lát, sứ vệ sinh, thủy tinh, xi măng trắng, sứ dân dụng và sứ mỹ nghệ,…). • Ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản, hàng tiêu dùng; • Ngành công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin; • Ngành công nghiệp cơ khí, lắp ráp chế tạo máy, tự động hóa; • Các ngành công nghiệp có công nghệ sạch, công nghệ cao | • Các ngành công nghiệp sử dụng nhiên liệu sạch (khí mỏ) như ngành VLXD (gạch ốp lát, sứ vệ sinh, thủy tinh, xi măng trắng, sứ dân dụng và sứ mỹ nghệ,…). • Ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản, hàng tiêu dùng; • Ngành công nghiệp điện, điện tử công nghệ thông tin; • Ngành công nghiệp cơ khí, lắp ráp chế tạo máy, tự động hóa; • Các ngành công nghiệp có công nghệ sạch, công nghệ cao | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thị xã Gò Công 15km theo QL50; Cách Thành phố HCM khoảng 50km theo QL50 | Cách thị xã Gò Công 15km theo QL50; Cách Thành phố HCM khoảng 50km theo QL50 | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 46 km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 46 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Kết nối khu công nghiệp của các tỉnh lân cận và cảng bằng QL50 và sông vàm cỏ. Đồng thời nối trực tiếp Sông Vàm Cỏ và QL50 và cầu Mỹ Lợi | Kết nối khu công nghiệp của các tỉnh lân cận và cảng bằng QL50 và sông vàm cỏ. Đồng thời nối trực tiếp Sông Vàm Cỏ và QL50 và cầu Mỹ Lợi | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Linh hoạt | Linh hoạt | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 10.000 m2 | 10.000 m2 | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định nhà nước | Theo quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
Phí khác | có | có | |
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH ĐÔNG, TỈNH TIỀN GIANG | KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH ĐÔNG, TỈNH TIỀN GIANG |