Khu Công Nghiệp Nhơn Hội A, tỉnh Bình Định
Khu Công Nghiệp Nhơn Hội A, tỉnh Bình Định
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn – Nhơn Hội Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn – Nhơn Hội
Địa điểm Xã Nhơn Hội, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định Xã Nhơn Hội, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Diện tích Tổng diện tích 394 Ha 394 Ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 90 Ha 90 Ha
Tỷ lệ cây xanh 15% 15%
Thời gian vận hành 50 năm (2006-2056) 50 năm (2006-2056)
Nhà đầu tư hiện tại - Công ty Marubeni Lumber - Nhật Bản - Công ty TNHH B & D Lingerie Việt Nam - Công ty CP sản xuất đầu tư dịch vụ Long Vạn Phát - Công ty TNHH Tingco Bình Định - Công ty TNHH Tân Đại Hưng - Công ty TNHH Thiên Bắc - Công ty CP đồ gỗ cao cấp Thiện Tâm - Công ty TNHH Moveo Bình Định - Công ty TNHH SaiGon Rise - Công ty TNHH Tổng hợp Tân Đại Nam - Công ty TNHH Đức Toàn Bình Định - Công ty CP Khoáng sản Sài Gòn- Quy Nhơn (SQC) - Công ty TNHH thuỷ sản An Hải - Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định - Công ty Đầu tư Kỹ thuật Dược Bình Định - Công ty TNHH In & Bao bì Eco Nhơn Hội - Công ty TNHH Dpack - Công ty CP bê tông Nhơn Hội - Công ty Công nghệ mới Thiên Phúc - Công ty TNHH Bảo Phát Glass - Công ty TNHH Bê tông Mê Kông Bình Định - Công ty TNHH Sản xuất và Xuất khẩu VTSTONE - ……. - Công ty Marubeni Lumber - Nhật Bản - Công ty TNHH B & D Lingerie Việt Nam - Công ty CP sản xuất đầu tư dịch vụ Long Vạn Phát - Công ty TNHH Tingco Bình Định - Công ty TNHH Tân Đại Hưng - Công ty TNHH Thiên Bắc - Công ty CP đồ gỗ cao cấp Thiện Tâm - Công ty TNHH Moveo Bình Định - Công ty TNHH SaiGon Rise - Công ty TNHH Tổng hợp Tân Đại Nam - Công ty TNHH Đức Toàn Bình Định - Công ty CP Khoáng sản Sài Gòn- Quy Nhơn (SQC) - Công ty TNHH thuỷ sản An Hải - Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định - Công ty Đầu tư Kỹ thuật Dược Bình Định - Công ty TNHH In & Bao bì Eco Nhơn Hội - Công ty TNHH Dpack - Công ty CP bê tông Nhơn Hội - Công ty Công nghệ mới Thiên Phúc - Công ty TNHH Bảo Phát Glass - Công ty TNHH Bê tông Mê Kông Bình Định - Công ty TNHH Sản xuất và Xuất khẩu VTSTONE - …….
Ngành nghề chính - Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng. - Nhóm ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm. - Nhóm ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất nội - ngoại thất. - Nhóm ngành công nghiệp phụ trợ; May mặc; Điện tử. - Nhóm ngành dịch vụ Khu công nghiệp. - Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng. - Nhóm ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm. - Nhóm ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất nội - ngoại thất. - Nhóm ngành công nghiệp phụ trợ; May mặc; Điện tử. - Nhóm ngành dịch vụ Khu công nghiệp.
Tỷ lệ lấp đầy 65% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ + QL 1A đi Hà Nội - TP. HCM + QL 19 đi Tây Nguyên, Lào, Campuchia + QL 1D: cửa ngõ ra vào phía Tây Tp. Quy Nhơn + QL 19B: tuyến đường trục kết nối trực tiếp từ KCN + QL 1A đi Hà Nội - TP. HCM + QL 19 đi Tây Nguyên, Lào, Campuchia + QL 1D: cửa ngõ ra vào phía Tây Tp. Quy Nhơn + QL 19B: tuyến đường trục kết nối trực tiếp từ KCN
Hàng không - Cách sân bay Phù Cát : 30km - Cách sân bay Phù Cát : 30km
Xe lửa - Đường sắt: Tuyến đường sắt Bắc Nam - Cách ga Diêu Trì (1 trong 10 ga lớn của Việt Nam): 15km - Đường sắt: Tuyến đường sắt Bắc Nam - Cách ga Diêu Trì (1 trong 10 ga lớn của Việt Nam): 15km
Cảng biển - Cách cảng Quy Nhơn: 8km - Cách cảng Quy Nhơn: 8km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất - Nền cát đồng nhất; Độ cao san nền so với mực nước biển 14m không bị ngâp lụt và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Sức chịu tải của nền khoảng 20 tấn/m2 (2kg/cm2) - Nền cát đồng nhất; Độ cao san nền so với mực nước biển 14m không bị ngâp lụt và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Sức chịu tải của nền khoảng 20 tấn/m2 (2kg/cm2)
Giao thông nội khu Đường chính 65-80m 65-80m
Đường nhánh phụ 20-65m 20-65m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất 24.000m3 /ngày đêm 24.000m3 /ngày đêm
Công suất cao nhất 100.000m3/ngày đêm 100.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN 40:2011/BTNMT QCVN 40:2011/BTNMT
Internet và viễn thông Nhiều lọai hình dịch vụ và phục vụ theo yêu cầu Nhiều lọai hình dịch vụ và phục vụ theo yêu cầu
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Theo chính sách giá ban hành theo từng thời điểm. Theo chính sách giá ban hành theo từng thời điểm.
Thời hạn thuê Từ ngày ký hợp đồng thuê lại đất đến năm 2056 Từ ngày ký hợp đồng thuê lại đất đến năm 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 2 Ha 2 Ha
Xưởng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý 0,2 USD/m2/năm (chưa VAT) 0,2 USD/m2/năm (chưa VAT)
Phương thức thanh toán Yearly Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 3.474 đồng/kWh 3.474 đồng/kWh
Bình thường 1.896 đồng/kWh 1.896 đồng/kWh
Giờ thấp điểm 1.241 đồng/kWh 1.241 đồng/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN Bình Định EVN Bình Định
Giá nước sạch Giá nước Năm 2023: 15.800 đ/m3 (chưa VAT) Năm 2023: 15.800 đ/m3 (chưa VAT)
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành Theo cấp độ nước thải đầu vào Theo cấp độ nước thải đầu vào
Phương thức thanh toán
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Chi tiết Khu Công Nghiệp Nhơn Hội A, tỉnh Bình Định Khu Công Nghiệp Nhơn Hội A, tỉnh Bình Định

Bài viết không được phép copy.