KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ 2-TỈNH BẮC NINH
KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ 2-TỈNH BẮC NINH
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | QUẾ VÕ 2 | QUẾ VÕ 2 | |
Địa điểm | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 269.48 ha | 269.48 ha |
Diện tích đất xưởng | 188.17 ha | 188.17 ha | |
Diện tích còn trống | 40% | 40% | |
Tỷ lệ cây xanh | 37,56 ha, chiếm trên 20% diện tích | 37,56 ha, chiếm trên 20% diện tích | |
Thời gian vận hành | 07/2007-07/2057 | 07/2007-07/2057 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO-QUEVO | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO-QUEVO | |
Ngành nghề chính | Ngành nghề ưu tiên: Sản xuất, lắp ráp điện tử. Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy. Sản xuất vật liệu xây dựng. Cơ khí chế tạo. Chế biến nông, lâm, thủy sản. | Ngành nghề ưu tiên: Sản xuất, lắp ráp điện tử. Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy. Sản xuất vật liệu xây dựng. Cơ khí chế tạo. Chế biến nông, lâm, thủy sản. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 75% | 75% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 | Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 50km | To Noi Bai International airport: 50km | |
Xe lửa | Cách ga Châu Cầu: 1 km (trên tuyến đường sắt Hà Nội - Quảng Ninh) | Cách ga Châu Cầu: 1 km (trên tuyến đường sắt Hà Nội - Quảng Ninh) | |
Cảng biển | Hai Phong port: 100km Quảng Ninh (Cái Lân) Port: 100km | Hai Phong port: 100km Quảng Ninh (Cái Lân) Port: 100km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Trạm biến áp: 110KV/22KV/0,4KV, với 2 máy biến áp công suất 63 MW/máy. | Trạm biến áp: 110KV/22KV/0,4KV, với 2 máy biến áp công suất 63 MW/máy. |
Công suất nguồn | Điện áp đến nhà máy: 22KV/0,4KV, đảm bảo ổn định. | Điện áp đến nhà máy: 22KV/0,4KV, đảm bảo ổn định. | |
Nước sạch | Công suất | Công suất: 10.000 m³/ngày đêm, áp lực nước 2,5 kg/cm². | Công suất: 10.000 m³/ngày đêm, áp lực nước 2,5 kg/cm². |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Công suất: 4.000 m³/ngày đêm, đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT. | Công suất: 4.000 m³/ngày đêm, đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT. |
Internet và viễn thông | Cung cấp bởi VNPT và Viettel, tốc độ cao và ổn định | Cung cấp bởi VNPT và Viettel, tốc độ cao và ổn định | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | Theo thỏa thuận, cạnh tranh so với các KCN lân cận | Theo thỏa thuận, cạnh tranh so với các KCN lân cận |
Thời hạn thuê | 2057 | 2057 | |
Loại/Hạng | Lever A | Lever A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ 2-TỈNH BẮC NINH | KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ 2-TỈNH BẮC NINH |