Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Long Thượng, Tỉnh Long An
Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Long Thượng, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | HAISONDUCHOADONG-IP-LA | HAISONDUCHOADONG-IP-LA | |
Địa điểm | MJ55+83X, Đường Vĩnh phú 41, Hưng Long, Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam | MJ55+83X, Đường Vĩnh phú 41, Hưng Long, Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 54,655 ha | 54,655 ha |
Diện tích đất xưởng | 70% diện tích | 70% diện tích | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 13% | 13% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Giáp ranh TP.HCM: Tận dụng lợi thế từ trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Cách trung tâm TP.HCM: 24 km – chỉ mất khoảng 45 phút di chuyển. Gần các tuyến đường huyết mạch: Kết nối với Quốc lộ 1A, cao tốc Bến Lức - Long Thành và các trục giao thông trọng yếu khác. | Giáp ranh TP.HCM: Tận dụng lợi thế từ trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Cách trung tâm TP.HCM: 24 km – chỉ mất khoảng 45 phút di chuyển. Gần các tuyến đường huyết mạch: Kết nối với Quốc lộ 1A, cao tốc Bến Lức - Long Thành và các trục giao thông trọng yếu khác. | |
Hàng không | Sân bay quốc tế: Tân Sơn Nhất: 24 km Long Thành: 55 km | Sân bay quốc tế: Tân Sơn Nhất: 24 km Long Thành: 55 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 22 km Ga hàng hóa Sóng Thần: 40 km | Ga Sài Gòn: 22 km Ga hàng hóa Sóng Thần: 40 km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái: 29 km Cảng Hiệp Phước: 29 km Cảng Quốc tế Long An: 29 km Cảng Bourbon: 16 km | Cảng Cát Lái: 29 km Cảng Hiệp Phước: 29 km Cảng Quốc tế Long An: 29 km Cảng Bourbon: 16 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | 2000m3 | 2000m3 | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3 | 2000m3 |
Internet và viễn thông | Đầy đủ các hình thức | Đầy đủ các hình thức | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | 80 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Đặt cọc | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy định của EVN | Theo quy định của EVN |
Bình thường | Theo quy định của EVN | Theo quy định của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo quy định của EVN | Theo quy định của EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định | Theo quy định |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nước ngầm | Nước ngầm | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Bảo Hiểm | Bảo Hiểm | |
Chi tiết | Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Long Thượng, Tỉnh Long An | Cụm Công Nghiệp Hải Sơn – Long Thượng, Tỉnh Long An |