Khu Công Nghiệp Phan Thiết 1, Tỉnh Bình Thuận
Khu Công Nghiệp Phan Thiết 1, Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận | Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận | |
Địa điểm | khu công nghiệp phan thiết | khu công nghiệp phan thiết | |
Diện tích | Tổng diện tích | 68,401 ha | 68,401 ha |
Diện tích đất xưởng | 50,25 ha | 50,25 ha | |
Diện tích còn trống | 0 | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | 8,861 ha | 8,861 ha | |
Thời gian vận hành | 2007 | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | : chế biến hàng thực phẩm, hoa quả, sản xuất hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng. | : chế biến hàng thực phẩm, hoa quả, sản xuất hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | 📍 Cách TP.HCM: 198 km. 📍 Cách TP. Nha Trang: 250 km. 📍 Cách TP. Đà Lạt: 150 km. | 📍 Cách TP.HCM: 198 km. 📍 Cách TP. Nha Trang: 250 km. 📍 Cách TP. Đà Lạt: 150 km. | |
Hàng không | 🛫 Cách Sân bay Phan Thiết (đang xây dựng): 18 km. 🛫 Cách Sân bay Quốc tế Long Thành (đang xây dựng): 143 km. 🛫 Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 175 km. | 🛫 Cách Sân bay Phan Thiết (đang xây dựng): 18 km. 🛫 Cách Sân bay Quốc tế Long Thành (đang xây dựng): 143 km. 🛫 Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 175 km. | |
Xe lửa | 🚆 Cách Ga Phan Thiết: 3 km. 🚆 Cách Ga Mương Mán: 13 km. 🚆 Cách Ga Sông Phan: 42 km. | 🚆 Cách Ga Phan Thiết: 3 km. 🚆 Cách Ga Mương Mán: 13 km. 🚆 Cách Ga Sông Phan: 42 km. | |
Cảng biển | 🚢 Cách Cảng Tổng hợp Quốc tế Vĩnh Tân: 104 km. 🚢 Cách Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép: 156 km. | 🚢 Cách Cảng Tổng hợp Quốc tế Vĩnh Tân: 104 km. 🚢 Cách Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép: 156 km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 - 6 làn xe | 4 - 6 làn xe |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 22KV | 22KV |
Công suất nguồn | 17MVA | 17MVA | |
Nước sạch | Công suất | 3,500m³/ngày. | 3,500m³/ngày. |
Công suất cao nhất | 3,500m³/ngày. | 3,500m³/ngày. | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2,800m³/ngày đêm. | 2,800m³/ngày đêm. |
Internet và viễn thông | Có | Có | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 45 USD/m2 | 45 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Đặt cọc | Theo hợp đồng | Theo hợp đồng | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m²/năm. | 0.3 USD/m²/năm. |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD/kWh | 0.1 USD/kWh |
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD/kWh | 0.03 USD/kWh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m³ | 0.4 USD/m³ |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m³ (hoặc 7,900 VNĐ/m³, chưa VAT). | 0.22 USD/m³ (hoặc 7,900 VNĐ/m³, chưa VAT). |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Bảo hiểm | Bảo hiểm | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Phan Thiết 1, Tỉnh Bình Thuận | Khu Công Nghiệp Phan Thiết 1, Tỉnh Bình Thuận |