Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2, Tỉnh Bình Thuận
Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2, Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Thép Trung Nguyên Công ty TNHH Thép Trung Nguyên
Địa điểm Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Diện tích Tổng diện tích 40,7 ha 40,7 ha
Diện tích đất xưởng 28,09ha 28,09ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 13,59% 13,59%
Thời gian vận hành Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính 🥫 Chế biến thực phẩm, hoa quả, nước uống. 👕 May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng. 🔌 Đồ điện, cơ khí. 🧱 Vật liệu xây dựng, đồ gỗ, trang trí nội thất. 🥫 Chế biến thực phẩm, hoa quả, nước uống. 👕 May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng. 🔌 Đồ điện, cơ khí. 🧱 Vật liệu xây dựng, đồ gỗ, trang trí nội thất.
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhập... Đang cập nhập...
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ 🏙️ TP.HCM: 198 km. 🏖️ TP. Nha Trang: 250 km. 🏞️ TP. Đà Lạt: 150 km. 🏙️ TP.HCM: 198 km. 🏖️ TP. Nha Trang: 250 km. 🏞️ TP. Đà Lạt: 150 km.
Hàng không 🛫 Sân bay Phan Thiết (đang xây dựng): 18 km. 🛫 Sân bay Quốc tế Long Thành (đang xây dựng): 143 km. 🛫 Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 175 km. 🛫 Sân bay Phan Thiết (đang xây dựng): 18 km. 🛫 Sân bay Quốc tế Long Thành (đang xây dựng): 143 km. 🛫 Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 175 km.
Xe lửa 🚆 Ga Phan Thiết: 3 km. 🚆 Ga Mương Mán: 13 km. 🚆 Ga Sông Phan: 42 km. 🚆 Ga Phan Thiết: 3 km. 🚆 Ga Mương Mán: 13 km. 🚆 Ga Sông Phan: 42 km.
Cảng biển 🚢 Cảng Tổng hợp Quốc tế Vĩnh Tân: 104 km. 🚢 Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép: 156 km 🚢 Cảng Tổng hợp Quốc tế Vĩnh Tân: 104 km. 🚢 Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép: 156 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Giao thông nội khu Đường chính Rộng 15m, lề đường hai bên rộng 18m, Rộng 15m, lề đường hai bên rộng 18m,
Đường nhánh phụ Đường nội khu rộng 8m, lề đường hai bên 8m Đường nội khu rộng 8m, lề đường hai bên 8m
Nguồn điện Điện áp 110/22kV, 110/22kV,
Công suất nguồn Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nước sạch Công suất 1.600m³/ngày 1.600m³/ngày
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.000m³/ngày 1.000m³/ngày
Internet và viễn thông Trang bị hệ thống viễn thông hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu liên lạc trong và ngoài nước một cách nhanh chóng, hiệu quả. Trang bị hệ thống viễn thông hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu liên lạc trong và ngoài nước một cách nhanh chóng, hiệu quả.
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 2 USD/m2/năm (giá chưa VAT, ổn định trong 05 năm, sau 05 năm tăng thêm 15% đến 25 năm 2 USD/m2/năm (giá chưa VAT, ổn định trong 05 năm, sau 05 năm tăng thêm 15% đến 25 năm
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán Theo hợp đồng Theo hợp đồng
Đặt cọc Theo hợp đồng Theo hợp đồng
Diện tích tối thiểu 1000m2 1000m2
Xưởng 0,25 USD/m2/năm (giá chưa VAT) 0,25 USD/m2/năm (giá chưa VAT)
Phí quản lý Phí quản lý 0,2 USD/m2/năm (giá chưa VAT) 0,2 USD/m2/năm (giá chưa VAT)
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm Theo quy định Theo quy định
Bình thường Theo quy định Theo quy định
Giờ thấp điểm Theo quy định Theo quy định
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m³ 0.4 USD/m³
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành 7.900 VNĐ/m3 (giá chưa VAT) 7.900 VNĐ/m3 (giá chưa VAT)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B B
Chất lượng nước sau khi xử lý A A
Phí khác Bảo hiểm Bảo hiểm
Chi tiết Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2, Tỉnh Bình Thuận Khu Công Nghiệp Phan Thiết 2, Tỉnh Bình Thuận

Bài viết không được phép copy.