Khu Công Nghiệp AGTEX Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp AGTEX Long Bình, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty 28 | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Agtex Long Bình – đường Bùi Văn Hòa – Phường Long Bình – TP. Biên Hòa, Đồng Nai. | Khu công nghiệp Agtex Long Bình – đường Bùi Văn Hòa – Phường Long Bình – TP. Biên Hòa, Đồng Nai. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 52 | 52 |
Diện tích đất xưởng | 27 ha | 27 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 Năm | 50 Năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Vật liệu xây dựng (bêtông đúc, gạch, tấm lợp); đóng giày; dệt; cơ khí; điện tử; sản xuất đồ gỗ; thiết bị nội thất; bao bì các loại | Vật liệu xây dựng (bêtông đúc, gạch, tấm lợp); đóng giày; dệt; cơ khí; điện tử; sản xuất đồ gỗ; thiết bị nội thất; bao bì các loại | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 30 km | Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 30 km | |
Hàng không | Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 35 km :Sân bay quốc tế Long Thành: 23km | Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 35 km :Sân bay quốc tế Long Thành: 23km | |
Xe lửa | 5 Km | 5 Km | |
Cảng biển | Cảng Đồng Nai: 4 km | Cảng Đồng Nai: 4 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | đáp ứng đủ nhu cầu. | đáp ứng đủ nhu cầu. |
Công suất cao nhất | đáp ứng đủ nhu cầu. | đáp ứng đủ nhu cầu. | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000 m3/ngày đêm | 4000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 200 USD/m2 | 200 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN |
Bình thường | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá nhà nước quy định | Theo giá nhà nước quy định |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp AGTEX Long Bình, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp AGTEX Long Bình, Tỉnh Đồng Nai |