Khu Công Nghiệp Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Một Thành viên Tín Nghĩa | Công ty TNHH Một Thành viên Tín Nghĩa | |
Địa điểm | KCN Tân Phú, Suối đá, tt. Tân Phú, Tân Phú, Đồng Nai, Việt Nam | KCN Tân Phú, Suối đá, tt. Tân Phú, Tân Phú, Đồng Nai, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 54.6 Ha | 54.6 Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | 15% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa | Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km | Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km | |
Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 76 km | Ga Biên Hoà: 76 km | |
Cảng biển | Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km | Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 28m với 4 làn xe | 28m với 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 15m với 2 làn xe | 15m với 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | đã xây dựng hoàn chỉnh | đã xây dựng hoàn chỉnh |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1800m3/ngày đêm | 1800m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160 USD/1m2 | 160 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2057 | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | linh hoạt | linh hoạt | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1USD/m2 | 1USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 2USD | 0.1 2USD |
Bình thường | 0.067 USD | 0.067 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.044USD | 0.044USD | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.5 USD/m3 | 0.5 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.32USD/m3 | 0.32USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |