Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II, Bình Dương
Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II, Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore
Địa điểm KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương KCN VSIP II, p. Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 345 Ha 345 Ha
Diện tích đất xưởng Updating Updating
Diện tích còn trống 10 % 10 %
Tỷ lệ cây xanh 10% 10%
Thời gian vận hành 50 nam 50 nam
Nhà đầu tư hiện tại Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean) Key Plastics Co.,ltd, Bokuto, công ty thép toàn cầu (Japan); Volbin electronic engineering technology (china); Ntivina co.,ltd, CCL label (Korean)
Ngành nghề chính - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác. - Sản xuất lắp ráp & phụ tùng xe hơi; - Điện & điện tử; - Cơ khí - Dệt May - Dược phẩm & chăm sóc sức khỏe; - Thực phẩm & đồ uống; - Công nghiệp phụ trợ & các ngành công nghiệp khác.
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km To QL13: 9Km; CT Mỹ Phước - Tân Vạn: 5,6Km
Hàng không To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km To Tân Sơn Nhất Airport: 39Km
Xe lửa To Thống Nhất Station: 45km To Thống Nhất Station: 45km
Cảng biển To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km To Cat Lai Seaport 45km, Sai gon seaport: 47km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 64m, Number of lane: 4 lanes Width: 64m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x63 MVA 3x63 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day 20.000m3/day
Công suất cao nhất 50.000m3/day 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day) 40.000m3/day (phase 1: 6.000m3/day)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD/m2 200 USD/m2
Thời hạn thuê 2058 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 0,5 ha 0,5 ha
Xưởng $5 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance: Yes Insurance: Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II, Bình Dương Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II, Bình Dương

Bài viết không được phép copy.