Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2 – Nhơn Phú, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2 – Nhơn Phú, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cố phần Địa ốc Thảo Điền | Công ty Cố phần Địa ốc Thảo Điền | |
Địa điểm | Xã Hiệp Phước và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Xã Hiệp Phước và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 183 hecta | 183 hecta |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp dệt may, da giày Công nghiệp lắp ráp các linh kiện điện, điện tử Công nghiệp hương liệu, hóa mỹ phẩm Vật liệu xây dựng và trang trí nội thất Ngành cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm Ngành luyện thép, hóa chất Chế biến thức ăn | Công nghiệp dệt may, da giày Công nghiệp lắp ráp các linh kiện điện, điện tử Công nghiệp hương liệu, hóa mỹ phẩm Vật liệu xây dựng và trang trí nội thất Ngành cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm Ngành luyện thép, hóa chất Chế biến thức ăn | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | Ga Biên Hoà: 30 km | |
Cảng biển | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 50 MVA | 50 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10000m3/day | 10000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 185 USD/1m2 | 185 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Từng nâm | Từng nâm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá nhà nước | Theo giá nhà nước |
Phương thức thanh toán | từng tháng | từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2 – Nhơn Phú, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 2 – Nhơn Phú, Tỉnh Đồng Nai |