Khu Công Nghiệp Long Đức, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Long Đức, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | |
Địa điểm | xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, | xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, | |
Diện tích | Tổng diện tích | 270 ha | 270 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2014 | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất | Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | |
Xe lửa | 30Km | 30Km | |
Cảng biển | Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km | Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | 20.000m3/day | 20.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 165 USD/1m2 | 165 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2063 | 2063 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | 3 USD/m2 | 3 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Giá EVN | Giá EVN |
Bình thường | Giá EVN | Giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Giá EVN | Giá EVN | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo quy điịnh | theo quy điịnh |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà nước | Nhà nước | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Long Đức, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Long Đức, Tỉnh Đồng Nai |