Khu Công Nghiệp Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Định Quán | Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Định Quán | |
Địa điểm | Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 54 Ha | 54 Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2004 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất bao bì (không xeo giấy), da giày (da không thuộc), may mặc; Công nghiệp sản xuất và lắp ráp điện tử, cơ khí (không xi mạ); Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất (không tráng men); Công nghiệp sản xuất chế biến nông sản; Các ngành công nghệ kỹ thuật cao. Nhà máy sản xuất phân bón sinh hóa hữu cơ; sản xuất hạt giống; Chế tạo kim khí, điện máy. | Công nghiệp sản xuất bao bì (không xeo giấy), da giày (da không thuộc), may mặc; Công nghiệp sản xuất và lắp ráp điện tử, cơ khí (không xi mạ); Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất (không tráng men); Công nghiệp sản xuất chế biến nông sản; Các ngành công nghệ kỹ thuật cao. Nhà máy sản xuất phân bón sinh hóa hữu cơ; sản xuất hạt giống; Chế tạo kim khí, điện máy. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Biên Hòa: 70 km; thành phố Hồ Chí Minh: 100km | Thành phố Biên Hòa: 70 km; thành phố Hồ Chí Minh: 100km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Long Thành: 67km | Sân bay Quốc tế Long Thành: 67km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 76km | Ga Biên Hòa: 76km | |
Cảng biển | Cảng Phú Mỹ: 48km | Cảng Phú Mỹ: 48km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63 MVA | 63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/day | 2000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD/1m2 | 120 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN |
Bình thường | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy định nhà nước | Theo quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà nước | Nhà nước | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Định Quán, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Định Quán, Tỉnh Đồng Nai |