Khu Công Nghiệp Dệt May Bình An, Bình Dương
Khu Công Nghiệp Dệt May Bình An, Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng | |
Địa điểm | KHU CÔNG NGHIỆP DỆT MAY BÌNH AN, VRW9+2QM Huyện, Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam | KHU CÔNG NGHIỆP DỆT MAY BÌNH AN, VRW9+2QM Huyện, Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 25.9 Ha | 25.9 Ha |
Diện tích đất xưởng | 17.9 Ha | 17.9 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10.7% | 10.7% | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng | |
Ngành nghề chính | May mặc; phụ liệu ngành may; bao bì giấy | May mặc; phụ liệu ngành may; bao bì giấy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 97% | 97% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trên trục QL 1A | Trên trục QL 1A | |
Hàng không | To Tân Sơn Nhất Airport 22 km | To Tân Sơn Nhất Airport 22 km | |
Xe lửa | To station Song Than 6 km | To station Song Than 6 km | |
Cảng biển | To Đồng Nai Port 7Km | To Đồng Nai Port 7Km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 16 MVA | 16 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 1000m3/day | 1000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 400m3/day | 400m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 280 USD | 280 USD |
Thời hạn thuê | 2054 | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Dệt May Bình An, Bình Dương | Khu Công Nghiệp Dệt May Bình An, Bình Dương |