Khu Công Nghiệp Đại Đăng, Bình Dương
Khu Công Nghiệp Đại Đăng, Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Đại Đăng Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Đại Đăng
Địa điểm Dai Dang Industrial Zone, Tạo Lực 1, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương Dai Dang Industrial Zone, Tạo Lực 1, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 274.35 274.35
Diện tích đất xưởng 166,0348 166,0348
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10,076% 10,076%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính Chế biến gỗ và trang trí nội thất; Lắp ráp cơ khí; Chế biến nông sản; Điện, điện tử; May mặc, bao bì, da giày; Lắp ráp, sửa chữa máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải Chế biến gỗ và trang trí nội thất; Lắp ráp cơ khí; Chế biến nông sản; Điện, điện tử; May mặc, bao bì, da giày; Lắp ráp, sửa chữa máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 30 km To Ho chi Minh City 30 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 22 km To Airport Tan Son Nhat 22 km
Xe lửa To station Song Than 12 km To station Song Than 12 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 20 km To seaport Tan Cang 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 47m, Number of lane: 4 lanes Width: 47m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 39m, Number of lane: 2 lanes Width: 39m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 100 MVA 100 MVA
Nước sạch Công suất 50.000m3/day 50.000m3/day
Công suất cao nhất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5300m3/day 5300m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 285 USD 285 USD
Thời hạn thuê 2055 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán monthly monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Đại Đăng, Bình Dương Khu Công Nghiệp Đại Đăng, Bình Dương

Bài viết không được phép copy.