Khu Công Nghiệp Việt Phát, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Việt Phát, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư Tân Thành Long An | Công ty Cổ phần đầu tư Tân Thành Long An | |
Địa điểm | Xã Tân Long, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An | Xã Tân Long, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1800 Ha | 1800 Ha |
Diện tích đất xưởng | 911,23 ha | 911,23 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 122,1 ha. | 122,1 ha. | |
Thời gian vận hành | 2022 | 2022 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Hầu hết các ngành công nghiệp hiện có | Hầu hết các ngành công nghiệp hiện có | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Di chuyển 25 km đến biên giới Campuchia Di chuyển 30 km đến Thị Trấn Bến Lức Di chuyển 35 km đến cửa khẩu quốc gia Quý Tân | Di chuyển 25 km đến biên giới Campuchia Di chuyển 30 km đến Thị Trấn Bến Lức Di chuyển 35 km đến cửa khẩu quốc gia Quý Tân | |
Hàng không | Di chuyển 45 km đến sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | Di chuyển 45 km đến sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | |
Xe lửa | 45km | 45km | |
Cảng biển | 50km | 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | - Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. | - Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 58 -72m | 58 -72m |
Đường nhánh phụ | 32m | 32m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV - 2 x 40MVA | 110/22 KV - 2 x 40MVA |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 29.315m³/ngày đêm | 29.315m³/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m³/ngày. | 24.000m³/ngày. |
Internet và viễn thông | Hỗ trợ đầy đủ | Hỗ trợ đầy đủ | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 162usd/m2 | 162usd/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN |
Bình thường | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá EVN | Theo giá EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | THeo quy định nhà nước | THeo quy định nhà nước |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Việt Phát, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Việt Phát, Tỉnh Long An |