Khu Công Nghiệp VSIP 3, Bình Dương
Khu Công Nghiệp VSIP 3, Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore | Công ty Liên Doanh TNHH Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore | |
Địa điểm | xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên và xã Tân Lập, huyện Bắc Tân Uyên | xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên và xã Tân Lập, huyện Bắc Tân Uyên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1000 ha | 1000 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 80 % | 80 % | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 15% | 15% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Thành Phố Mới Bình Dương. 24 km | Cách trung tâm Thành Phố Mới Bình Dương. 24 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất 43.4 km | Sân bay Tân Sơn Nhất 43.4 km | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách cảng quốc tế Cát lái 43.9 km | Cách cảng quốc tế Cát lái 43.9 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes | Width: 64m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | ADSL, Fireber & 2.000 Telephone lines(up to 10.000lines) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 180 USD/1m2 | 180 USD/1m2 |
Thời hạn thuê | 50 | 50 | |
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4- 6 USD/1m2 | 4- 6 USD/1m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp VSIP 3, Bình Dương | Khu Công Nghiệp VSIP 3, Bình Dương |