Khu Công Nghiệp Amata City Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Amata City Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Đô thị Amata Biên Hòa Công ty CP Đô thị Amata Biên Hòa
Địa điểm ​KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. ​KCN Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Diện tích Tổng diện tích 513,01 ha 513,01 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 14% 14%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính - Điện, Điện tử, Cơ khí; - Thực phẩm; Dược phẩm; Mỹ phẩm; Nông dược; Thuốc diệt côn trùng; Hóa chất; Keo dán công nghiệp; Sơn cao cấp; Hạt nhựa; Bột màu công nghiệp; - Dệt (không nhuộm); May mặc, Giầy dép, Da (không thuộc da); Sợi PE; - Nữ trang; Hàng mỹ nghệ; Dụng cụ y tế; Sản phẩm công nghiệp (Cao su, Nhựa, Gốm, Sứ, Thuỷ tinh; Thép xây dựng,...); - Gốm sứ vệ sinh cao cấp; Bình chứa gas; Bao bì; Giấy vệ sinh; Các cấu kiện bê tông đúc sẵn; Bê tông tươi. - Điện, Điện tử, Cơ khí; - Thực phẩm; Dược phẩm; Mỹ phẩm; Nông dược; Thuốc diệt côn trùng; Hóa chất; Keo dán công nghiệp; Sơn cao cấp; Hạt nhựa; Bột màu công nghiệp; - Dệt (không nhuộm); May mặc, Giầy dép, Da (không thuộc da); Sợi PE; - Nữ trang; Hàng mỹ nghệ; Dụng cụ y tế; Sản phẩm công nghiệp (Cao su, Nhựa, Gốm, Sứ, Thuỷ tinh; Thép xây dựng,...); - Gốm sứ vệ sinh cao cấp; Bình chứa gas; Bao bì; Giấy vệ sinh; Các cấu kiện bê tông đúc sẵn; Bê tông tươi.
Tỷ lệ lấp đầy 91% 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 32 km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 32 km
Hàng không Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 32 km Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 32 km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 32 km Ga Sài Gòn: 32 km
Cảng biển Cảng Đồng Nai: 4 km, Tân cảng: 26 km, cảng Sài Gòn: 32 km, cảng Phú Mỹ: 40 km. Cảng Đồng Nai: 4 km, Tân cảng: 26 km, cảng Sài Gòn: 32 km, cảng Phú Mỹ: 40 km.
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80 MVA 80 MVA
Nước sạch Công suất hiện tại khoảng 8.000 m3/ngày hiện tại khoảng 8.000 m3/ngày
Công suất cao nhất Còn nâng cấp Còn nâng cấp
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/day 2000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 250 USD /1m 250 USD /1m
Thời hạn thuê 1994 - 2044 1994 - 2044
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phí quản lý Phí quản lý Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Phương thức thanh toán từng năm từng năm
Giá điện Giờ cao điểm Theo quy định EVN Theo quy định EVN
Bình thường Theo quy định EVN Theo quy định EVN
Giờ thấp điểm Theo quy định EVN Theo quy định EVN
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Theo quy định nhà nước Theo quy định nhà nước
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước Nhà máy nước
Phí nước thải Giá thành Theo quy định Theo quy định
Phương thức thanh toán Từng tháng Từng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B B
Chất lượng nước sau khi xử lý A A
Phí khác
Chi tiết Khu Công Nghiệp Amata City Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai Khu Công Nghiệp Amata City Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Bài viết không được phép copy.