Khu Công Nghiệp Kim Huy , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Kim Huy , Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển Khu công nghiệp Kim Huy | Công ty TNHH Phát triển Khu công nghiệp Kim Huy | |
Địa điểm | khu công nghiệp kim huy , Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam | khu công nghiệp kim huy , Xã Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 213,63 | 213,63 |
Diện tích đất xưởng | 144.69 | 144.69 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10.43% | 10.43% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp may mặc, giày da cao cấp; - Công nghiệp sản xuất cơ khí lắp ráp; - Công nghiệp sản xuất các mặt hàng gỗ cao cấp; - Một số ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường khác | - Công nghiệp may mặc, giày da cao cấp; - Công nghiệp sản xuất cơ khí lắp ráp; - Công nghiệp sản xuất các mặt hàng gỗ cao cấp; - Một số ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To thành phố Hồ Chí Minh Citi 40 km | To thành phố Hồ Chí Minh Citi 40 km | |
Hàng không | To sân bay Tân Sơn Nhất Airport 40 km | To sân bay Tân Sơn Nhất Airport 40 km | |
Xe lửa | To ga Sài Gòn Station 35 km | To ga Sài Gòn Station 35 km | |
Cảng biển | To Cảng Cát Lái Port 40 km | To Cảng Cát Lái Port 40 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 4000m3/ngày đêm | 4000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm | 2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 0.7$/m2/tháng | 0.7$/m2/tháng |
Thời hạn thuê | 2056 | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Kim Huy , Bình Dương | Khu Công Nghiệp Kim Huy , Bình Dương |