Khu Công Nghiệp Gò Dầu, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Gò Dầu, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển Khu công nghiệp Biên Hòa (Sonadezi) | Công ty Phát triển Khu công nghiệp Biên Hòa (Sonadezi) | |
Địa điểm | Quốc lộ 51, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Đồng Nai | Quốc lộ 51, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 182,38 ha | 182,38 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | SX nhựa, chất dẻo; Cơ khí và cấu kiện kim loại; Thuỷ tinh, gốm sứ và vật liệu xây dựng; phân bón, hoá chất; chế biến khí hoá lỏng, nhựa đường…Ngành công nghệ hóa (bột giặt, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, nhựa tổng hợp), chế biến thực phẩm (thủy hải sản, lương thực, nước giải khát, rau quả đóng hộp...), công nghiệp khác (thiết bị điện tử, dụng cụ y tế, dụng cụ thể thao, dệt may ( không nhuộm)...) | SX nhựa, chất dẻo; Cơ khí và cấu kiện kim loại; Thuỷ tinh, gốm sứ và vật liệu xây dựng; phân bón, hoá chất; chế biến khí hoá lỏng, nhựa đường…Ngành công nghệ hóa (bột giặt, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, nhựa tổng hợp), chế biến thực phẩm (thủy hải sản, lương thực, nước giải khát, rau quả đóng hộp...), công nghiệp khác (thiết bị điện tử, dụng cụ y tế, dụng cụ thể thao, dệt may ( không nhuộm)...) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Khoảng cách đến Tp. Hồ Chí Minh: 67 km Khoảng cách đến Tp. Biên Hòa: 42 km | Khoảng cách đến Tp. Hồ Chí Minh: 67 km Khoảng cách đến Tp. Biên Hòa: 42 km | |
Hàng không | Khoảng cách đến sân bay Tân Sơn Nhất: 60 km Khoảng cách đến sân bay Long Thành : 12 km | Khoảng cách đến sân bay Tân Sơn Nhất: 60 km Khoảng cách đến sân bay Long Thành : 12 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 42 km; ga Sóng Thần: 54 km | Ga Biên Hòa: 42 km; ga Sóng Thần: 54 km | |
Cảng biển | Khoảng cách đến cảng Gò Dầu : 0.5 km Khoảng cách đến cảng Phú Mỹ : 11 km Khoảng cách đến cảng Cái Mép : 15 km Khoảng cách đến cảng Cát Lái : 39 km | Khoảng cách đến cảng Gò Dầu : 0.5 km Khoảng cách đến cảng Phú Mỹ : 11 km Khoảng cách đến cảng Cái Mép : 15 km Khoảng cách đến cảng Cát Lái : 39 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | 10000m3/day | 10000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 500 m3/ ngày, công nghệ xử lý sinh học kết hợp hóa lý. | 500 m3/ ngày, công nghệ xử lý sinh học kết hợp hóa lý. |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 175 USD / 1m2 | 175 USD / 1m2 |
Thời hạn thuê | 1995 - 2045 | 1995 - 2045 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 quy định về giá bán điện của Bộ Công thương. | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 quy định về giá bán điện của Bộ Công thương. |
Bình thường | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 quy định về giá bán điện của Bộ Công thương. | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 quy định về giá bán điện của Bộ Công thương. | |
Giờ thấp điểm | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 quy định về giá bán điện của Bộ Công thương. | chi tiết theo QĐ số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 quy định về giá bán điện của Bộ Công thương. | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | chi tiết tại www.dowaco.vn. | chi tiết tại www.dowaco.vn. |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Công ty Cấp nước Phú Mỹ và Công ty Cấp nước Hồ Cầu Mới. | Công ty Cấp nước Phú Mỹ và Công ty Cấp nước Hồ Cầu Mới. | |
Phí nước thải | Giá thành | Phí xử lý nước thải (chưa có thuế VAT): 7.282 đồng/m3 (» USD 0,32/m3). | Phí xử lý nước thải (chưa có thuế VAT): 7.282 đồng/m3 (» USD 0,32/m3). |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | Mức B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | Mức A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Gò Dầu, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Gò Dầu, Tỉnh Đồng Nai |