Khu Công Nghiệp Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai
Khu Công Nghiệp Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai | Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 497 ha | 497 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp gia dụng, điện tử, điện lạnh; Công nghiệp sản xuất, sửa chữa và lắp đặt cơ khí; Công nghiệp nguyên liệu hương liệu, mỹ phẩm, dược phẩm; Công nghiệp vật liệu xây dựng, thiết bị trong nhà, sản xuất đồ gỗ; Các ngành công nghiệp nhẹ như dệt, may…; Dịch vụ ngân hàng, cung ứng vật tư, kho bãi; Các ngành công nghiệp và dịch vụ ít ô nhiễm hơn… | Công nghiệp gia dụng, điện tử, điện lạnh; Công nghiệp sản xuất, sửa chữa và lắp đặt cơ khí; Công nghiệp nguyên liệu hương liệu, mỹ phẩm, dược phẩm; Công nghiệp vật liệu xây dựng, thiết bị trong nhà, sản xuất đồ gỗ; Các ngành công nghiệp nhẹ như dệt, may…; Dịch vụ ngân hàng, cung ứng vật tư, kho bãi; Các ngành công nghiệp và dịch vụ ít ô nhiễm hơn… | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 14 km | Ga Biên Hòa: 14 km | |
Cảng biển | Cách Cảng Đồng Nai và Cảng Bình Dương 15 km (tại cầu Đồng Nai). Cách Cảng Cát Lái 40 km. Cách Tân Cảng 35 km. Cách Cảng Cái Mép 60 km. | Cách Cảng Đồng Nai và Cảng Bình Dương 15 km (tại cầu Đồng Nai). Cách Cảng Cát Lái 40 km. Cách Tân Cảng 35 km. Cách Cảng Cái Mép 60 km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes | Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes | Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 220/22KV | Power line: 220/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | 200000m3/day | 200000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2056 | 2056 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 Ha | 1 Ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD | 0.4 USD |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo quy điịnh của EVN | Theo quy điịnh của EVN |
Bình thường | Theo quy điịnh của EVN | Theo quy điịnh của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo quy điịnh của EVN | Theo quy điịnh của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo quy điinh nhà nước | Theo quy điinh nhà nước |
Phương thức thanh toán | Theo quy điịnh nhà nước | Theo quy điịnh nhà nước | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Từng Tháng | Từng Tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai |