Khu Công Nghiệp Mai Trung , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Mai Trung , Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung | Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung | |
Địa điểm | Khu công nghiệp mai trung, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam | Khu công nghiệp mai trung, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 50,55 Ha | 50,55 Ha |
Diện tích đất xưởng | 34.61 Ha | 34.61 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10.23% | 10.23% | |
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; - Công nghiệp lắp ráp cơ khí; - Công nghiệp chế biến nông sản - thực phẩm; - Công nghiệp điện và điện tử; - Công nghiệp may mặc và giày da; - Công nghiệp nhẹ và bao bì; - Công nghiệp lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải. | - Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; - Công nghiệp lắp ráp cơ khí; - Công nghiệp chế biến nông sản - thực phẩm; - Công nghiệp điện và điện tử; - Công nghiệp may mặc và giày da; - Công nghiệp nhẹ và bao bì; - Công nghiệp lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải. | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 45 km | Cách ga Sài Gòn 45 km | |
Cảng biển | Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | 5000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm | 4000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 110 USD/ 1m2 | 110 USD/ 1m2 |
Thời hạn thuê | 2055 | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Mai Trung , Bình Dương | Khu Công Nghiệp Mai Trung , Bình Dương |