Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1 , Bình Dương
Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1 , Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
Địa điểm Khu Công Nghiệp Mỹ Phước, QL13, Thị Trấn, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam Khu Công Nghiệp Mỹ Phước, QL13, Thị Trấn, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 376,9236 Ha 376,9236 Ha
Diện tích đất xưởng 234,9848 Ha 234,9848 Ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 14.44% 14.44%
Thời gian vận hành Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, nữ trang giả, may, da giày, các sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho tàng - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì ăn liền); - Các ngành gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, các thiết bị, dụng cụ quang học; - Ngành cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Các sản phẩm nhựa, kim khí, dụng cụ gia đình. - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, nữ trang giả, may, da giày, các sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho tàng - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì ăn liền); - Các ngành gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, các thiết bị, dụng cụ quang học; - Ngành cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Các sản phẩm nhựa, kim khí, dụng cụ gia đình.
Tỷ lệ lấp đầy 98% 98%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 42 km To Airport Tan Son Nhat 42 km
Xe lửa To station Sai Gon 45 km To station Sai Gon 45 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 22kV 22kV
Nước sạch Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Công suất cao nhất 80.000m3/ngày đêm. 80.000m3/ngày đêm.
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 16.000m3/ngày đêm 16.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD/m2 200 USD/m2
Thời hạn thuê 2053 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm
Bình thường
Giờ thấp điểm
Phương thức thanh toán monthly monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1 , Bình Dương Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1 , Bình Dương

Bài viết không được phép copy.