Khu Công Nghiệp Tân Kim, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Tân Kim, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp và Khu Dân Cư Tân Kim | Công ty TNHH Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp và Khu Dân Cư Tân Kim | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 104,1 ha | 104,1 ha |
Diện tích đất xưởng | 65,47 ha | 65,47 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10,69 ha | 10,69 ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Máy móc nông nghiệp và ngư nghiệp. Sản xuất đồ dùng gia đình, sản phẩm nhựa và xà phòng. Sản xuất vật liệu trang trí nội thất và cấu kiện nhà lắp ghép. Chế biến lương thực, thủy hải sản đông lạnh, sản xuất sơn gỗ và công đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất hoàn tất sản phẩm của ngành cơ khí (không bao gồm gia công xi mạ). Công nghiệp chế biến: chế biến thực phẩm, chế biến nông sản, hải sản. Sản xuất phân bón và thức ăn gia súc. Công nghiệp nhẹ: công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo máy, sửa chữa máy móc và thiết bị, phụ tùng và dụng cụ lắp ráp. Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng và thiết bị điện công nghiệp gia dụng. Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, trang trí nội thất và văn phòng. Công nghiệp dệt may, nhựa, đồ chơi, nữ trang và mỹ phẩm. Công nghiệp sản xuất bao bì, chế bản, thiết kế mẫu mã và in ấn. Cán đúc kim loại quy mô nhỏ: sản xuất dây cáp điện và cáp quang. Công nghiệp kỹ thuật cao. Công nghiệp điện tử, phương tiện thông tin và viễn thông. Gia công và sàng chiết dầu mỡ nhờn. | Máy móc nông nghiệp và ngư nghiệp. Sản xuất đồ dùng gia đình, sản phẩm nhựa và xà phòng. Sản xuất vật liệu trang trí nội thất và cấu kiện nhà lắp ghép. Chế biến lương thực, thủy hải sản đông lạnh, sản xuất sơn gỗ và công đoạn xi mạ trong quy trình sản xuất hoàn tất sản phẩm của ngành cơ khí (không bao gồm gia công xi mạ). Công nghiệp chế biến: chế biến thực phẩm, chế biến nông sản, hải sản. Sản xuất phân bón và thức ăn gia súc. Công nghiệp nhẹ: công nghiệp cơ khí chính xác, chế tạo máy, sửa chữa máy móc và thiết bị, phụ tùng và dụng cụ lắp ráp. Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, phụ tùng và thiết bị điện công nghiệp gia dụng. Sản xuất dụng cụ thể dục thể thao, trang trí nội thất và văn phòng. Công nghiệp dệt may, nhựa, đồ chơi, nữ trang và mỹ phẩm. Công nghiệp sản xuất bao bì, chế bản, thiết kế mẫu mã và in ấn. Cán đúc kim loại quy mô nhỏ: sản xuất dây cáp điện và cáp quang. Công nghiệp kỹ thuật cao. Công nghiệp điện tử, phương tiện thông tin và viễn thông. Gia công và sàng chiết dầu mỡ nhờn. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Tp. Hồ Chí Minh (Chợ Bến Thành): 15km | Cách trung tâm Tp. Hồ Chí Minh (Chợ Bến Thành): 15km | |
Hàng không | ✈️ Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 20km | ✈️ Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 20km | |
Xe lửa | cách ga Sài Gòn 24km | cách ga Sài Gòn 24km | |
Cảng biển | ⚓ Cách cảng biển Hiệp Phước: 12km | ⚓ Cách cảng biển Hiệp Phước: 12km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | 22/0.4kV | 22/0.4kV |
Công suất nguồn | trạm 110/22kV | trạm 110/22kV | |
Nước sạch | Công suất | 4800m3/ngày | 4800m3/ngày |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000 m³/ngày đêm | 3.000 m³/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Thuê bao điện thoại cố định và di động. Internet ADSL tốc độ cao. | Thuê bao điện thoại cố định và di động. Internet ADSL tốc độ cao. | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100usd/m2 | 100usd/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | 2058 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá nhà EVN | Theo giá nhà EVN |
Bình thường | Theo giá nhà EVN | Theo giá nhà EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá nhà EVN | Theo giá nhà EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN Long An | EVN Long An | |
Giá nước sạch | Giá nước | Sản xuất: 6.000 VNĐ/m³ Khu tái định cư: 4.000 VNĐ/m³ | Sản xuất: 6.000 VNĐ/m³ Khu tái định cư: 4.000 VNĐ/m³ |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Công ty TNHH Cấp nước Hà Lan | Công ty TNHH Cấp nước Hà Lan | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Nước sản xuất: 0.24 USD/m³ Nước sinh hoạt: 0.2 USD/m³ | Nước sản xuất: 0.24 USD/m³ Nước sinh hoạt: 0.2 USD/m³ | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | Bảo hiểm | Bảo hiểm | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tân Kim, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Tân Kim, Tỉnh Long An |