Khu Công Nghiệp Tân Kim mở rộng, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Tân Kim mở rộng, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khai thác và Quản lý Khu công nghiệp Đặng Huỳnh | Công ty Cổ phần Khai thác và Quản lý Khu công nghiệp Đặng Huỳnh | |
Địa điểm | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Diện tích | Tổng diện tích | 52,41 ha | 52,41 ha |
Diện tích đất xưởng | 35,99 ha | 35,99 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 14% | 14% | |
Thời gian vận hành | 2010 - 2060 | 2010 - 2060 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Cảng, kho bãi. - Các dự án về may mặc. - Các dự án về cơ khí ( không đúc, luyện, xi mạ ) - Các dự án về chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản. - Các dự án sản xuất thiết bị trang trí nội thất. - Các dự án sản xuất đồ gổ. | - Cảng, kho bãi. - Các dự án về may mặc. - Các dự án về cơ khí ( không đúc, luyện, xi mạ ) - Các dự án về chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản. - Các dự án sản xuất thiết bị trang trí nội thất. - Các dự án sản xuất đồ gổ. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm TP.HCM: 18 km. | Cách trung tâm TP.HCM: 18 km. | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 20 km. | Cách Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 20 km. | |
Xe lửa | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Cảng biển | Cách Cảng Hiệp Phước, Nhà Bè: 10 km. | Cách Cảng Hiệp Phước, Nhà Bè: 10 km. | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Lộ giới nhỏ nhất: 17,5m. | Lộ giới nhỏ nhất: 17,5m. |
Đường nhánh phụ | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Nguồn điện | Điện áp | Trạm biến thế 110/22KV Cần Giuộc. | Trạm biến thế 110/22KV Cần Giuộc. |
Công suất nguồn | Trạm biến thế 110/22KV Cần Giuộc. | Trạm biến thế 110/22KV Cần Giuộc. | |
Nước sạch | Công suất | 4800 m3 | 4800 m3 |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo giá của EVN | theo giá của EVN |
Bình thường | theo giá của EVN | theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | theo giá của EVN | theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN Long An | EVN Long An | |
Giá nước sạch | Giá nước | theo giá của nhà cung cấp | theo giá của nhà cung cấp |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Công Ty nước Hà Lan | Công Ty nước Hà Lan | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Bảo Hiểm | Bảo Hiểm | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Tân Kim mở rộng, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Tân Kim mở rộng, Tỉnh Long An |