Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Bình Dương
Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Bình Dương
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
Địa điểm KCN Mỹ Phước 2, DH3, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương KCN Mỹ Phước 2, DH3, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 477,39 Ha 477,39 Ha
Diện tích đất xưởng 234,9848 Ha 234,9848 Ha
Diện tích còn trống 0 0
Tỷ lệ cây xanh 14,44% 14,44%
Thời gian vận hành Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính   - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm;     - Công nghiệp chế biến nông lâm sản;     - Công nghiệp may mặc;     - Công nghiệp dệt nhuộm;     - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ;     - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng;     - Công nghiệp chế tạo máy móc cơ khí xây dựng;     - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, nông dược, thuốc thủ y;     - Công nghiệp sản xuất nhựa;     - Công nghiệp giày da;     - Công nghiệp giấy và bao bì (không bột giấy);     - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao;     - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế;     - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.​   - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm;     - Công nghiệp chế biến nông lâm sản;     - Công nghiệp may mặc;     - Công nghiệp dệt nhuộm;     - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ;     - Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và điện gia dụng;     - Công nghiệp chế tạo máy móc cơ khí xây dựng;     - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, nông dược, thuốc thủ y;     - Công nghiệp sản xuất nhựa;     - Công nghiệp giày da;     - Công nghiệp giấy và bao bì (không bột giấy);     - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể dục thể thao;     - Công nghiệp sản xuất dụng cụ quang học, dụng cụ y tế;     - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.​
Tỷ lệ lấp đầy 98% 98%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 42 km To Airport Tan Son Nhat 42 km
Xe lửa To station Sai Gon 45 km To station Sai Gon 45 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Công suất cao nhất 80.000m3/day 80.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000 m3/day 8.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 200 USD/m2 200 USD/m2
Thời hạn thuê 2053 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm
Bình thường
Giờ thấp điểm
Phương thức thanh toán monthly monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán monthly monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Bình Dương Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Bình Dương

Bài viết không được phép copy.