Khu Công Nghiệp Thuận Đạo, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Thuận Đạo, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm | Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm | |
Địa điểm | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 815ha | 815ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International | Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International | |
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất Sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc Công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ Sản xuất các sản phẩm của ngành nhựa Chế biến thực phẩm, thức uống Công nghệ sinh học, sản xuất các trang thiết bị y tế Công nghiệp sản xuất phụ tùng ô tô, phụ tùng xe máy và lắp ráp các thiết bị linh kiện Sản xuất linh kiện thiết bị điện tử, thiết bị thông tin và viễn thông Sản xuất hàng tiêu dùng trong nước và xuất khẩu: Đồ dùng gia đình, mỹ phẩm, đồ gỗ, gốm, sứ, thủy tinh, may mặc Dự án về giao thông như sản xuất bê tông, nhựa nóng Dự án về xử lý chất thải như xây dựng cơ sở xử lý, tiêu hủy chất thải Chế biến gỗ, ván ép (không ngâm, tẩm) Chế biến thức ăn thức ăn gia súc, gia cầm, thủy cầm trừ dự án chế biến bột cá Sản xuất, kho chứa phân bón trừ dự án san chiết, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất Sản xuất dịch vụ khác như keo công nghiệp, bao bì, dệ, thuốc thú y, dây, cáp điện,… | Sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất Sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc Công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ Sản xuất các sản phẩm của ngành nhựa Chế biến thực phẩm, thức uống Công nghệ sinh học, sản xuất các trang thiết bị y tế Công nghiệp sản xuất phụ tùng ô tô, phụ tùng xe máy và lắp ráp các thiết bị linh kiện Sản xuất linh kiện thiết bị điện tử, thiết bị thông tin và viễn thông Sản xuất hàng tiêu dùng trong nước và xuất khẩu: Đồ dùng gia đình, mỹ phẩm, đồ gỗ, gốm, sứ, thủy tinh, may mặc Dự án về giao thông như sản xuất bê tông, nhựa nóng Dự án về xử lý chất thải như xây dựng cơ sở xử lý, tiêu hủy chất thải Chế biến gỗ, ván ép (không ngâm, tẩm) Chế biến thức ăn thức ăn gia súc, gia cầm, thủy cầm trừ dự án chế biến bột cá Sản xuất, kho chứa phân bón trừ dự án san chiết, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất Sản xuất dịch vụ khác như keo công nghiệp, bao bì, dệ, thuốc thú y, dây, cáp điện,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km | |
Xe lửa | 20km | 20km | |
Cảng biển | Cảng Quốc Tế Long An: 28km | Cảng Quốc Tế Long An: 28km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 30m | 30m |
Đường nhánh phụ | 15m | 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40+63 MVA | 40+63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7200 m3/ngày đêm | 7200 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 15000 m3/ngày đêm | 15000 m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000 m3/ngày đêm | 5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2061 | 2061 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | Theo tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | theo tháng | theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Gò Đen 7.200 m3/ngày Nhà máy Hoàng Long 10.000 m3/ngày Nhà máy cấp nước Long An 60.000 m3/ngày | Nhà máy nước Gò Đen 7.200 m3/ngày Nhà máy Hoàng Long 10.000 m3/ngày Nhà máy cấp nước Long An 60.000 m3/ngày | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Thuận Đạo, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Thuận Đạo, Tỉnh Long An |