Khu Công Nghiệp Phúc Long, Long An
Khu Công Nghiệp Phúc Long, Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long | Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long | |
Địa điểm | Số 400, Quốc lộ 1A, thành phố 9, thị xã Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An. | Số 400, Quốc lộ 1A, thành phố 9, thị xã Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 79 Ha | 79 Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Xi mạ, linh kiện, thiết bị điện tử - viễn thông, thiết bị và nguyên phụ liệu, phụ tùng cho ngành công nghiệp điện tử và viễn thông, chế biến thực phẩm, cơ khí, dược, mỹ phẩm | Xi mạ, linh kiện, thiết bị điện tử - viễn thông, thiết bị và nguyên phụ liệu, phụ tùng cho ngành công nghiệp điện tử và viễn thông, chế biến thực phẩm, cơ khí, dược, mỹ phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km | |
Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 23km | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 23km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 15km | Cách ga Sài Gòn 15km | |
Cảng biển | Cách cảng Bourbon 3km | Cách cảng Bourbon 3km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 27m, Number of lane: 2 lanes | Width: 27m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | 2x25 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.200 m3/day | 7.200 m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 12.000 m3/day | 12.000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | 2059 | 2059 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy nước Gò Đen | Nhà máy nước Gò Đen | |
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Phúc Long, Long An | Khu Công Nghiệp Phúc Long, Long An |