Khu Công Nghiệp Hải Sơn, Tỉnh Long An
Khu Công Nghiệp Hải Sơn, Tỉnh Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Địa điểm | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 440 Ha | 440 Ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Chế biến lương thực, thực phẩm, nước giải khát bao gồm: thực phẩm đóng gói, đóng hộp; sản xuất nước uống đóng chai; sản xuất bột ngọt, pha chế rượu,… Chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ bao gồm: sản xuất ván gỗ, bàn gỗ, các dụng cụ bằng gỗ khác; sản phẩm từ gốm sứ, thủy tinh trong trang trí nhà cửa,… Công nghiệp cơ khí, luyện kim bao gồm: chế tạo máy móc, thiết bị, phụ tùng cho các ngành nông nghiệp, công nghiệp, lâm nghiệp; sản xuất xe có động cơ và các phương tiện vận tải khác; lắp ráp, sửa chữa đầu máy xe ô tô, xe máy,… Công nghiệp dệt nhuộm, may mặc bao gồm: dệt kim, sản xuất tơ sợi, giày dép, hàng may mặc, thời trang khác,… Sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm bao gồm: sản xuất bao bì, bao PP từ hạt nhựa; sản xuất dược phẩm; sản xuất chất tẩy rửa, các loại sơn dùng trong xây dựng; sản xuất chất dẻo từ nguyên liệu nhựa, phế liệu nhựa,… Sản xuất các thiết bị điện tử, viễn thông bao gồm: sản xuất các thiết bị, linh kiện cho ngành điện, điện tử, viễn thông; sản xuất các thiết bị điện gia dụng, sản xuất cáp viễn thông,… Nhóm các ngành nghề khác bao gồm: in ấn bao bì, sản xuất thiết bị y tế, nhựa gia dụng, vật liệu trang trí nội thất, sản xuất vật liệu mới, sản xuất thiết bị, phụ tùng cho ngành điện,… Ngoài ra còn có dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng (chỉ phát triển các ngành nghề được phép), dịch vụ logistics,… | Chế biến lương thực, thực phẩm, nước giải khát bao gồm: thực phẩm đóng gói, đóng hộp; sản xuất nước uống đóng chai; sản xuất bột ngọt, pha chế rượu,… Chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ bao gồm: sản xuất ván gỗ, bàn gỗ, các dụng cụ bằng gỗ khác; sản phẩm từ gốm sứ, thủy tinh trong trang trí nhà cửa,… Công nghiệp cơ khí, luyện kim bao gồm: chế tạo máy móc, thiết bị, phụ tùng cho các ngành nông nghiệp, công nghiệp, lâm nghiệp; sản xuất xe có động cơ và các phương tiện vận tải khác; lắp ráp, sửa chữa đầu máy xe ô tô, xe máy,… Công nghiệp dệt nhuộm, may mặc bao gồm: dệt kim, sản xuất tơ sợi, giày dép, hàng may mặc, thời trang khác,… Sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm bao gồm: sản xuất bao bì, bao PP từ hạt nhựa; sản xuất dược phẩm; sản xuất chất tẩy rửa, các loại sơn dùng trong xây dựng; sản xuất chất dẻo từ nguyên liệu nhựa, phế liệu nhựa,… Sản xuất các thiết bị điện tử, viễn thông bao gồm: sản xuất các thiết bị, linh kiện cho ngành điện, điện tử, viễn thông; sản xuất các thiết bị điện gia dụng, sản xuất cáp viễn thông,… Nhóm các ngành nghề khác bao gồm: in ấn bao bì, sản xuất thiết bị y tế, nhựa gia dụng, vật liệu trang trí nội thất, sản xuất vật liệu mới, sản xuất thiết bị, phụ tùng cho ngành điện,… Ngoài ra còn có dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng (chỉ phát triển các ngành nghề được phép), dịch vụ logistics,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 20km | Cách ga Sài Gòn 20km | |
Cảng biển | Cách cảng Cát Lái 25km | Cách cảng Cát Lái 25km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40+63 MVA | 40+63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | từ 160 usd /m² – 190 usd /m² | từ 160 usd /m² – 190 usd /m² |
Thời hạn thuê | 2058 | 2058 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 0.5 ha | 0.5 ha | |
Xưởng | 2,8 usd/m2 – 3,2 usd /m², | 2,8 usd/m2 – 3,2 usd /m², | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,4usd /m2/tháng | 0,4usd /m2/tháng |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | Theo giá quy định hiện hành của UBND tỉnh Long An | Theo giá quy định hiện hành của UBND tỉnh Long An |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | Theo quy định của UBND tỉnh và của Ban quản lý KCN | Theo quy định của UBND tỉnh và của Ban quản lý KCN |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Loại A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Hải Sơn, Tỉnh Long An | Khu Công Nghiệp Hải Sơn, Tỉnh Long An |