Khu Công Nghiệp Rạch Bắp, Bình Dương
Khu Công Nghiệp Rạch Bắp, Bình Dương
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Công Nghiệp An Điền | Công ty Cổ Phần Công Nghiệp An Điền | |
Địa điểm | Khu Công Nghiệp Rạch Bắp , xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương. | Khu Công Nghiệp Rạch Bắp , xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 278,603240 Ha | 278,603240 Ha |
Diện tích đất xưởng | 189,528511 Ha | 189,528511 Ha | |
Diện tích còn trống | 00 | 00 | |
Tỷ lệ cây xanh | 13,78% | 13,78% | |
Thời gian vận hành | 50 Năm | 50 Năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp chế biến nông lâm sản, đặc biệt là sản phẩm từ cao su; - Công nghiệp may mặc; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng; - Các ngành công nghiệp nhẹ như đồ chơi trẻ em, dệt (không nhuộm), da giày (không có công đoạn thuộc da); - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; - Các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng; - Các sản phẩm nhựa dân dụng, dụng cụ gia đình. | - Công nghiệp chế biến nông lâm sản, đặc biệt là sản phẩm từ cao su; - Công nghiệp may mặc; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, trang thiết bị văn phòng; - Các ngành công nghiệp nhẹ như đồ chơi trẻ em, dệt (không nhuộm), da giày (không có công đoạn thuộc da); - Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; - Các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng; - Các sản phẩm nhựa dân dụng, dụng cụ gia đình. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 55 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 20km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 55 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 20km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 55 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 55 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 55km | Cách ga Sài Gòn 55km | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 55 km | Cách cảng Sài Gòn 55 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m, Number of lane: 2 lanes | Width: 40m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes | Width: 22m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 70 MVA | 70 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7000m3/ngày đêm | 7000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/ngày đêm | 6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60USd | 60USd |
Thời hạn thuê | 2058 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Rạch Bắp, Bình Dương | Khu Công Nghiệp Rạch Bắp, Bình Dương |