Khu Công Nghiệp Việt Phát, Long An
Khu Công Nghiệp Việt Phát, Long An
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN | |
Địa điểm | Xã Tân Long, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Xã Tân Long, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1800 Ha | 1800 Ha |
Diện tích đất xưởng | 911,23 ha (42 khu), cao 1 – 5 tầng | 911,23 ha (42 khu), cao 1 – 5 tầng | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 122,1 ha | 122,1 ha | |
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Nhóm các dự án điện, điện tử, viễn thông Nhóm các ngành về cơ khí, kim loại, luyện kim, chế tạo máy Nhóm các ngành sản xuất tơ sợi, dệt, nhuộm, may mặc Hóa chất Sản xuất giấy, văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng, in ấn Sản xuất vật liệu, cấu kiện xây dựng, tran trí nộ ngoại thất, vật liệu cao cấp, vật liệu mới Chế biến nông sản, thủy hải sản Chế biến gỗ, thủy tinh, gốm sứ, nữ trang, đá quí Chế biến thực phẩm, nước giải khát Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản Cung cấp nước, xử lý chất thải, phòng cháy chữa cháy Cho thuê kho bãi, nhà xưởng xây sẵn, lưu giữ hàng hóa | Nhóm các dự án điện, điện tử, viễn thông Nhóm các ngành về cơ khí, kim loại, luyện kim, chế tạo máy Nhóm các ngành sản xuất tơ sợi, dệt, nhuộm, may mặc Hóa chất Sản xuất giấy, văn phòng phẩm, hàng tiêu dùng, in ấn Sản xuất vật liệu, cấu kiện xây dựng, tran trí nộ ngoại thất, vật liệu cao cấp, vật liệu mới Chế biến nông sản, thủy hải sản Chế biến gỗ, thủy tinh, gốm sứ, nữ trang, đá quí Chế biến thực phẩm, nước giải khát Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản Cung cấp nước, xử lý chất thải, phòng cháy chữa cháy Cho thuê kho bãi, nhà xưởng xây sẵn, lưu giữ hàng hóa | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm TP.HCM chỉ 50 km, | Cách trung tâm TP.HCM chỉ 50 km, | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 45km, | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 45km, | |
Xe lửa | Cách 47 km | Cách 47 km | |
Cảng biển | Cách Cảng Quốc tế Long An 87 km, Cách Cảng Quốc tế Cái Mép 95km… Cách Trung tâm container Cảng Sài Gòn chưa đầy 60 km, Cách Cảng Bourbon (tối đa 5000T) 30km, Cách cảng Cát Lái hơn 65 km, | Cách Cảng Quốc tế Long An 87 km, Cách Cảng Quốc tế Cái Mép 95km… Cách Trung tâm container Cảng Sài Gòn chưa đầy 60 km, Cách Cảng Bourbon (tối đa 5000T) 30km, Cách cảng Cát Lái hơn 65 km, | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. | Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. | |
Giao thông nội khu | Đường chính | từ 26-77m. | từ 26-77m. |
Đường nhánh phụ | từ 26-77m. | từ 26-77m. | |
Nguồn điện | Điện áp | 22KV | 22KV |
Công suất nguồn | trạm biến thế Thủ Thừa 110/22 KV – 2 x 40MVA | trạm biến thế Thủ Thừa 110/22 KV – 2 x 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 29.315m³/ngày | 29.315m³/ngày |
Công suất cao nhất | 29.315m³/ngày | 29.315m³/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m³/ngày. | 24.000m³/ngày. |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 120 USD – 160 USD | 120 USD – 160 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.04 USD/m2/tháng | 0.04 USD/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | từng năm | từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN |
Bình thường | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | Theo giá của EVN | Theo giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 13.200 đồng/m3 (đã bao gồm VAT) | 13.200 đồng/m3 (đã bao gồm VAT) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 9.680 đồng/m3 | 9.680 đồng/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | Có | Có | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Việt Phát, Long An | Khu Công Nghiệp Việt Phát, Long An |