Khu Công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Conac, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Khu Công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Conac, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh/TP
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dầu khí IDICO (IDICO-CONAC) Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dầu khí IDICO (IDICO-CONAC)
Địa điểm phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu; phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu;
Diện tích Tổng diện tích 227,14 Ha 227,14 Ha
Diện tích đất xưởng 160,41 Ha 160,41 Ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 11,33% 11,33%
Thời gian vận hành Tới ngày 9/10/2062 Tới ngày 9/10/2062
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Ngành nghề chính – Các ngành nghề thu hút đầu tư: – Công nghiệp vật liệu xây dựng; – Công nghiệp sản xuất gỗ; – Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí; – Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh; – Công nghiệp nhẹ: dệt, giày da, may mặc; – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; – Và một số ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm và độc hại nặng… – Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí; – Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh; – Công nghiệp nhẹ: dệt, giày da, may mặc; – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; – Và một số ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm và độc hại nặng… – Các ngành nghề thu hút đầu tư: – Công nghiệp vật liệu xây dựng; – Công nghiệp sản xuất gỗ; – Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí; – Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh; – Công nghiệp nhẹ: dệt, giày da, may mặc; – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; – Và một số ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm và độc hại nặng… – Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí; – Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh; – Công nghiệp nhẹ: dệt, giày da, may mặc; – Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm; – Và một số ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm và độc hại nặng…
Tỷ lệ lấp đầy 97% 97%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 51 : 0,5 Km – Cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây : 10 Km – Thành phố Vũng Tàu : 45 Km – Thành phố Hồ Chí Minh : 55 Km – Thành phố Biên Hòa : 50 Km Quốc lộ 51 : 0,5 Km – Cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây : 10 Km – Thành phố Vũng Tàu : 45 Km – Thành phố Hồ Chí Minh : 55 Km – Thành phố Biên Hòa : 50 Km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất : 65 Km Sân bay Long Thành (tương lai) : 20 Km Sân bay Tân Sơn Nhất : 65 Km Sân bay Long Thành (tương lai) : 20 Km
Xe lửa Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Cảng biển Cảng Thị Vải : 10 Km Cảng PTSC : 05 Km Cảng Phú Mỹ : 07 Km Cảng Vũng Tàu : 35 Km Cảng Thị Vải : 10 Km Cảng PTSC : 05 Km Cảng Phú Mỹ : 07 Km Cảng Vũng Tàu : 35 Km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhập... Đang cập nhập...
Giao thông nội khu Đường chính mặt cắt ngang 55m, mặt đường rộng 15m. mặt cắt ngang 55m, mặt đường rộng 15m.
Đường nhánh phụ mặt cắt ngang 35m, mặt đường rộng 8m. mặt cắt ngang 35m, mặt đường rộng 8m.
Nguồn điện Điện áp 220/110KV 220/110KV
Công suất nguồn 110/22KV 2×40 MVA. 110/22KV 2×40 MVA.
Nước sạch Công suất 40,000 m3/ngày đêm 40,000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 40,000 m3/ngày đêm 40,000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Giai đoạn 1 : 1.000 m3/ ngày đêm. Giai đoạn 1 : 1.000 m3/ ngày đêm.
Internet và viễn thông Hoàn thiện Hoàn thiện
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất từ 180 USD/m2/ toàn bộ thời gian thuê đất từ 180 USD/m2/ toàn bộ thời gian thuê đất
Thời hạn thuê 9/10/2062 9/10/2062
Loại/Hạng A A
Phương thức thanh toán 12 Tháng 12 Tháng
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3.5 - 5 USD/1m2 3.5 - 5 USD/1m2
Phí quản lý Phí quản lý 0,45 USD/m2/ năm. 0,45 USD/m2/ năm.
Phương thức thanh toán Hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm (09:30-11:30; 17:00-20:00): 2.735 VNĐ/kWh Theo quy định giá điện của EVN (09:30-11:30; 17:00-20:00): 2.735 VNĐ/kWh Theo quy định giá điện của EVN
Bình thường (04:00-09:30; 11:30-17:00; 20:00-22:00): 1.518 VNĐ/kWh Theo quy định giá điện của EVN (04:00-09:30; 11:30-17:00; 20:00-22:00): 1.518 VNĐ/kWh Theo quy định giá điện của EVN
Giờ thấp điểm (22:00-04:00): 983 VNĐ/kWh Theo quy định giá điện của EVN (22:00-04:00): 983 VNĐ/kWh Theo quy định giá điện của EVN
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 12.500VNĐ/m3 (theo quy định của tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu) 12.500VNĐ/m3 (theo quy định của tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành 0,4 USD/m3 0,4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B B
Chất lượng nước sau khi xử lý A A
Phí khác Ghi chú: Giá đất và các loại phí đều chưa bao gồm VAT. Ghi chú: Giá đất và các loại phí đều chưa bao gồm VAT.
Chi tiết Khu Công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Conac, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Khu Công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Conac, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Bài viết không được phép copy.