Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Tỉnh/TP |
|
|
|
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH TM-SX Tiến Hùng | Công ty TNHH TM-SX Tiến Hùng | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ , Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam. | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ , Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 ha | 200 ha |
Diện tích đất xưởng | 138,21 Ha | 138,21 Ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12,15% | 12,15% | |
Thời gian vận hành | đến 18/05/2056 | đến 18/05/2056 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí Công nghiệp chế biến nông, lâm sản Công nghiệp nhẹ: Giày da, may mặc, văn phòng phẩm, đồ nhựa… Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh Công nghiệp vật liệu xây dựng Và một số ngành công nghiệp nhẹ khác . . . | Công nghiệp chế tạo, sửa chữa và lắp ráp cơ khí Công nghiệp chế biến nông, lâm sản Công nghiệp nhẹ: Giày da, may mặc, văn phòng phẩm, đồ nhựa… Công nghiệp lắp ráp điện tử, điện lạnh Công nghiệp vật liệu xây dựng Và một số ngành công nghiệp nhẹ khác . . . | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách TP. Hồ Chí Minh 70 Km Cách TP. Vũng Tàu 40 Km | Cách TP. Hồ Chí Minh 70 Km Cách TP. Vũng Tàu 40 Km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất khoảng 70 Km Cách sân bay quốc tế Long Thành khoảng 20 Km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất khoảng 70 Km Cách sân bay quốc tế Long Thành khoảng 20 Km | |
Xe lửa | tương lai còn có hệ thống đường xe lửa từ TP. Hồ Chí Minh – Biên Hoà – Vũng Tàu đi song song với Quốc lộ 51. | tương lai còn có hệ thống đường xe lửa từ TP. Hồ Chí Minh – Biên Hoà – Vũng Tàu đi song song với Quốc lộ 51. | |
Cảng biển | Cách cảng Phú Mỹ 08Km (cho phép tàu có tải trọng 80.000 tấn cặp cảng) Cách cảng Thị Vải 05 Km (cho phép tàu có tải trọng 54.000 tấn cặp cảng) Cách cảng Gò Dầu 07 Km (cho phép tàu có tải trọng 20.000 tấn cặp cảng) Cảng quốc tế Cái Mép 10Km (cho phép tàu có tải trọng 80.000 tấn cặp cảng) | Cách cảng Phú Mỹ 08Km (cho phép tàu có tải trọng 80.000 tấn cặp cảng) Cách cảng Thị Vải 05 Km (cho phép tàu có tải trọng 54.000 tấn cặp cảng) Cách cảng Gò Dầu 07 Km (cho phép tàu có tải trọng 20.000 tấn cặp cảng) Cảng quốc tế Cái Mép 10Km (cho phép tàu có tải trọng 80.000 tấn cặp cảng) | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... | |
Giao thông nội khu | Đường chính | lộ giới 37m có chiều rộng mặt đường 15m dải ngăn cách 2m ở giữa, vỉa hè rộng 10m mỗi bên | lộ giới 37m có chiều rộng mặt đường 15m dải ngăn cách 2m ở giữa, vỉa hè rộng 10m mỗi bên |
Đường nhánh phụ | lộ giới 19,5m có chiều rộng mặt đường 7.5m, vỉa hè mỗi bên rộng 6m. | lộ giới 19,5m có chiều rộng mặt đường 7.5m, vỉa hè mỗi bên rộng 6m. | |
Nguồn điện | Điện áp | công suất 2x64MVA | công suất 2x64MVA |
Công suất nguồn | 110/22KV | 110/22KV | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhập... | Đang cập nhập... |
Công suất cao nhất | Full | Full | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Full | Full |
Internet và viễn thông | Hoàn thiện | Hoàn thiện | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100-110 USD/m2 | 100-110 USD/m2 |
Thời hạn thuê | thời hạn thuê đến 18/05/2056 | thời hạn thuê đến 18/05/2056 | |
Loại/Hạng | A | A | |
Phương thức thanh toán | 12 Tháng | 12 Tháng | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | 3 - 5 USD/1m2/ 1 tháng | 3 - 5 USD/1m2/ 1 tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2/năm | 0.5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Từng năm | Từng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | theo biểu giá của EVN | theo biểu giá của EVN |
Bình thường | theo biểu giá của EVN | theo biểu giá của EVN | |
Giờ thấp điểm | theo biểu giá của EVN | theo biểu giá của EVN | |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | năm 2020 : 12.500 đồng/m3 | năm 2020 : 12.500 đồng/m3 |
Phương thức thanh toán | Từng tháng | Từng tháng | |
Nhà cung cấp nước | nhà máy nước Phú Mỹ | nhà máy nước Phú Mỹ | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (Loại A) và 0.4USD/m3 (loại B) | 0.35USD/m3 (Loại A) và 0.4USD/m3 (loại B) |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B | B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A | A | |
Phí khác | không | không | |
Chi tiết | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. | Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. |